(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wage assignment
C1

wage assignment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ủy nhiệm trả lương ủy quyền trích lương chuyển nhượng tiền lương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wage assignment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận pháp lý theo đó một nhân viên ủy quyền cho người sử dụng lao động giữ lại một khoản tiền nhất định từ tiền lương của họ và trả trực tiếp cho chủ nợ hoặc một bên được chỉ định khác.

Definition (English Meaning)

A legal agreement by which an employee authorizes their employer to withhold a certain amount of their wages and pay it directly to a creditor or other designated party.

Ví dụ Thực tế với 'Wage assignment'

  • "The employee signed a wage assignment to ensure timely payment of child support."

    "Người lao động đã ký một ủy nhiệm trả lương để đảm bảo thanh toán tiền cấp dưỡng nuôi con đúng thời hạn."

  • "The court ordered a wage assignment to satisfy the outstanding debt."

    "Tòa án đã ra lệnh ủy nhiệm trả lương để thanh toán khoản nợ tồn đọng."

  • "Before signing the wage assignment, be sure to read all the terms and conditions."

    "Trước khi ký ủy nhiệm trả lương, hãy chắc chắn đọc tất cả các điều khoản và điều kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wage assignment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wage assignment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

debt(nợ)
creditor(chủ nợ)
debtor(con nợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Wage assignment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wage assignment thường được sử dụng để thanh toán các khoản nợ như nợ tiêu dùng, nợ thuế hoặc tiền cấp dưỡng nuôi con. Nó phải tuân theo các quy định pháp luật cụ thể để bảo vệ quyền lợi của người lao động. Khác với 'garnishment' (tịch thu tiền lương), wage assignment là một thỏa thuận tự nguyện do người lao động ký kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'- wage assignment for debt': chỉ mục đích của việc ủy nhiệm. '- wage assignment to a creditor': chỉ người/tổ chức nhận tiền lương được ủy nhiệm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wage assignment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)