gatherer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gatherer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật thu thập, hái lượm.
Definition (English Meaning)
A person or thing that gathers.
Ví dụ Thực tế với 'Gatherer'
-
"Early humans were primarily hunter-gatherers."
"Người tiền sử chủ yếu là những người săn bắt và hái lượm."
-
"The hunter-gatherer lifestyle required extensive knowledge of the local environment."
"Lối sống săn bắt hái lượm đòi hỏi kiến thức sâu rộng về môi trường địa phương."
-
"She is a passionate gatherer of antique maps."
"Cô ấy là một người thu thập bản đồ cổ đam mê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gatherer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gatherer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gatherer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gatherer' thường được sử dụng để chỉ những người hoặc nhóm người sống bằng cách hái lượm thực vật hoang dã và săn bắt động vật nhỏ, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử hoặc khảo cổ học. Nó nhấn mạnh vào hành động thu thập chứ không phải sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Gatherer of' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc loại vật chất mà người hoặc vật đang thu thập. Ví dụ, 'a gatherer of herbs' (người thu thập thảo dược).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gatherer'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gatherer of herbs lived in the forest a long time ago.
|
Người thu thập thảo dược sống trong rừng từ rất lâu trước đây. |
| Phủ định |
The gatherer didn't find any mushrooms yesterday.
|
Người thu thập không tìm thấy nấm nào ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did the gatherer share his findings with the village?
|
Người thu thập có chia sẻ những gì anh ta tìm thấy với dân làng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gatherers' harvest was bountiful this year.
|
Vụ thu hoạch của những người thu lượm rất bội thu năm nay. |
| Phủ định |
The gatherer's skill wasn't enough to find the rare herbs.
|
Kỹ năng của người thu lượm không đủ để tìm thấy những loại thảo mộc quý hiếm. |
| Nghi vấn |
Is that gatherer's basket full of berries?
|
Giỏ của người thu lượm đó có đầy quả mọng không? |