(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forager
B2

forager

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người hái lượm người tìm kiếm thức ăn người kiếm ăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forager'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc động vật tìm kiếm rộng rãi thức ăn hoặc đồ dự trữ.

Definition (English Meaning)

A person or animal that searches widely for food or provisions.

Ví dụ Thực tế với 'Forager'

  • "The early humans were primarily foragers, relying on wild plants and animals for sustenance."

    "Những người tiền sử chủ yếu là những người hái lượm, dựa vào thực vật và động vật hoang dã để sinh tồn."

  • "Bees are excellent foragers, traveling miles to find nectar."

    "Ong là những người tìm kiếm thức ăn tuyệt vời, di chuyển hàng dặm để tìm mật hoa."

  • "She is a forager of interesting facts, always searching for something new to learn."

    "Cô ấy là một người tìm kiếm các sự thật thú vị, luôn tìm kiếm điều gì đó mới để học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forager'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forager
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sedentary(định cư)
farmer(nông dân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Nhân chủng học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Forager'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'forager' thường được sử dụng để chỉ những người sống bằng nghề hái lượm, săn bắt, hoặc những động vật tìm kiếm thức ăn một cách chủ động. Nó nhấn mạnh hành động tìm kiếm tích cực và có chủ đích, thường trong một khu vực rộng lớn. Khác với 'scavenger' (kẻ nhặt rác), 'forager' chủ động tìm kiếm chứ không chỉ nhặt nhạnh những gì còn sót lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Forager *for* something: Chỉ mục đích tìm kiếm. Ví dụ: 'The forager is looking *for* berries.' (Người hái lượm đang tìm kiếm quả mọng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forager'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the forager found berries surprised everyone.
Việc người hái lượm tìm thấy quả mọng đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the forager survived the winter is not clear.
Việc người hái lượm có sống sót qua mùa đông hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why the forager abandoned their camp remains a mystery.
Tại sao người hái lượm lại bỏ trại vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The group of children must be foragers to survive in this environment.
Nhóm trẻ em phải là những người kiếm ăn để sống sót trong môi trường này.
Phủ định
He cannot be a forager; he's allergic to most wild plants.
Anh ấy không thể là một người kiếm ăn được; anh ấy bị dị ứng với hầu hết các loại cây dại.
Nghi vấn
Could she be a skilled forager if she had proper training?
Liệu cô ấy có thể trở thành một người kiếm ăn lành nghề nếu cô ấy được đào tạo bài bản không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a forager, skilled in finding food in the wild.
Anh ấy là một người kiếm ăn giỏi, có kỹ năng tìm kiếm thức ăn trong tự nhiên.
Phủ định
They are not foragers; they rely on farming for their sustenance.
Họ không phải là những người kiếm ăn; họ dựa vào nông nghiệp để sinh sống.
Nghi vấn
Are you a forager, capable of identifying edible plants?
Bạn có phải là một người kiếm ăn không, có khả năng xác định các loại cây ăn được?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the forager had known about the poisonous berries, he would be alive today.
Nếu người hái lượm đó biết về những quả mọng độc, anh ấy đã còn sống đến ngày nay.
Phủ định
If she weren't such a skilled forager, she wouldn't have survived the harsh winter.
Nếu cô ấy không phải là một người hái lượm tài giỏi như vậy, cô ấy đã không sống sót qua mùa đông khắc nghiệt.
Nghi vấn
If they had followed the experienced forager's instructions, would they be lost in the woods now?
Nếu họ đã làm theo hướng dẫn của người hái lượm giàu kinh nghiệm, liệu họ có bị lạc trong rừng bây giờ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was a forager in her youth.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã từng là một người kiếm ăn thời trẻ.
Phủ định
He told me that he wasn't a forager by profession.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một người kiếm ăn chuyên nghiệp.
Nghi vấn
They asked if I knew what a forager was.
Họ hỏi liệu tôi có biết người kiếm ăn là gì không.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the researchers arrive, the forager will have been searching for rare herbs for hours.
Vào thời điểm các nhà nghiên cứu đến, người thu lượm sẽ đã tìm kiếm các loại thảo mộc quý hiếm hàng giờ.
Phủ định
The community won't have been relying on the forager's skills for long before they find a more sustainable solution.
Cộng đồng sẽ không dựa vào kỹ năng của người thu lượm lâu trước khi họ tìm ra một giải pháp bền vững hơn.
Nghi vấn
Will the experienced forager have been teaching the younger generation about edible plants for a long time by next spring?
Liệu người thu lượm giàu kinh nghiệm sẽ đã dạy cho thế hệ trẻ về các loại cây ăn được trong một thời gian dài vào mùa xuân tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)