producer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Producer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người, công ty hoặc quốc gia sản xuất, trồng trọt hoặc cung cấp hàng hóa để bán.
Definition (English Meaning)
A person, company, or country that makes, grows, or supplies goods or commodities for sale.
Ví dụ Thực tế với 'Producer'
-
"France is a major producer of wine."
"Pháp là một nhà sản xuất rượu vang lớn."
-
"The country is a major oil producer."
"Đất nước này là một nhà sản xuất dầu mỏ lớn."
-
"She is the producer of several successful Broadway shows."
"Cô ấy là nhà sản xuất của một vài vở kịch Broadway thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Producer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: producer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Producer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'producer' mang nghĩa rộng, chỉ bất kỳ ai hoặc tổ chức nào tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong kinh tế, nó đối lập với 'consumer' (người tiêu dùng). Trong lĩnh vực giải trí (phim ảnh, âm nhạc), 'producer' có vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều hành quá trình sản xuất. Trong nông nghiệp, 'producer' chỉ người nông dân hoặc trang trại sản xuất nông sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Producer of': chỉ sản phẩm/hàng hóa mà người/tổ chức đó sản xuất (ví dụ: producer of wine). 'Producer for': chỉ mục đích/đối tượng mà sản phẩm hướng đến (ví dụ: producer for the local market).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Producer'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The producer carefully reviewed the film footage.
|
Nhà sản xuất cẩn thận xem xét kỹ lưỡng các thước phim. |
| Phủ định |
The producer didn't hastily approve the final cut.
|
Nhà sản xuất đã không vội vàng phê duyệt bản dựng cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Did the producer publicly announce the film's release date?
|
Nhà sản xuất có công khai ngày phát hành phim không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company must hire a skilled producer for this project.
|
Công ty nhất định phải thuê một nhà sản xuất lành nghề cho dự án này. |
| Phủ định |
He shouldn't become a film producer if he's not passionate about movies.
|
Anh ấy không nên trở thành nhà sản xuất phim nếu không đam mê điện ảnh. |
| Nghi vấn |
Could the producer influence the director's creative choices?
|
Nhà sản xuất có thể ảnh hưởng đến các lựa chọn sáng tạo của đạo diễn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie studio was producing several films at the time.
|
Hãng phim đang sản xuất một vài bộ phim vào thời điểm đó. |
| Phủ định |
He wasn't producing music; he was just a sound engineer.
|
Anh ấy không sản xuất nhạc; anh ấy chỉ là một kỹ sư âm thanh. |
| Nghi vấn |
Were they producing the show live when the incident occurred?
|
Họ có đang sản xuất chương trình trực tiếp khi sự cố xảy ra không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The producer is currently overseeing the final editing of the film.
|
Nhà sản xuất hiện đang giám sát quá trình chỉnh sửa cuối cùng của bộ phim. |
| Phủ định |
The lead producer is not attending the meeting this morning.
|
Nhà sản xuất chính không tham dự cuộc họp sáng nay. |
| Nghi vấn |
Are they looking for a producer for their next album?
|
Họ có đang tìm kiếm nhà sản xuất cho album tiếp theo của họ không? |