(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hunter-gatherer
B2

hunter-gatherer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người săn bắt hái lượm xã hội săn bắt hái lượm dân săn bắt hái lượm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hunter-gatherer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành viên của một nhóm du mục có nguồn cung cấp thực phẩm phụ thuộc vào việc săn bắt động vật và thu hái thực vật hoang dã.

Definition (English Meaning)

A member of a nomadic group whose food supply depends on hunting animals and gathering plant foods.

Ví dụ Thực tế với 'Hunter-gatherer'

  • "The hunter-gatherer lifestyle required a deep understanding of the local environment."

    "Lối sống săn bắt hái lượm đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về môi trường địa phương."

  • "Archaeological evidence suggests that early humans were hunter-gatherers."

    "Bằng chứng khảo cổ học cho thấy rằng người tiền sử là những người săn bắt hái lượm."

  • "Some indigenous communities still maintain a hunter-gatherer lifestyle."

    "Một số cộng đồng bản địa vẫn duy trì lối sống săn bắt hái lượm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hunter-gatherer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hunter-gatherer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Nhân chủng học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Hunter-gatherer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường dùng để chỉ các xã hội tiền nông nghiệp hoặc các xã hội tồn tại bằng cách săn bắt và hái lượm, trái ngược với các xã hội nông nghiệp hoặc công nghiệp. Nó nhấn mạnh vào sự di động và sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

of: thường dùng để chỉ một nhóm hoặc cộng đồng (ví dụ: a group of hunter-gatherers). as: thường dùng để mô tả vai trò hoặc đặc điểm (ví dụ: viewed as hunter-gatherers).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hunter-gatherer'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The early settlers were hunter-gatherers.
Những người định cư ban đầu là những người săn bắt hái lượm.
Phủ định
They didn't remain hunter-gatherers for long; they soon developed agriculture.
Họ không duy trì là những người săn bắt hái lượm lâu; họ sớm phát triển nông nghiệp.
Nghi vấn
Did they live as hunter-gatherers before the invention of agriculture?
Họ đã sống như những người săn bắt hái lượm trước khi phát minh ra nông nghiệp phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)