gaunt
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gaunt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gầy gò, hốc hác, xanh xao, thường là do ốm đau, đói khát hoặc tuổi già.
Definition (English Meaning)
Excessively thin and angular, often as a result of suffering, hunger, or age.
Ví dụ Thực tế với 'Gaunt'
-
"The famine left the villagers gaunt and weak."
"Nạn đói khiến dân làng trở nên gầy gò và yếu ớt."
-
"After his illness, he looked gaunt and pale."
"Sau khi ốm, trông anh ta gầy gò và xanh xao."
-
"The gaunt faces of the refugees told a story of hardship."
"Gương mặt hốc hác của những người tị nạn kể một câu chuyện về sự gian khổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gaunt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gaunt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gaunt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gaunt' thường được sử dụng để miêu tả một người có vẻ ngoài rất gầy và có xương nhô ra. Nó mang một sắc thái tiêu cực, gợi ý sự khổ sở, thiếu sức sống và suy kiệt. Khác với 'thin' chỉ đơn giản là gầy, 'gaunt' nhấn mạnh sự gầy yếu cực độ và thường do một nguyên nhân cụ thể nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gaunt'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His face was gaunt: a stark reminder of the famine's impact.
|
Khuôn mặt anh ta hốc hác: một lời nhắc nhở nghiệt ngã về tác động của nạn đói. |
| Phủ định |
The marathon runner wasn't gaunt after the race: she had properly hydrated and fueled her body.
|
Vận động viên chạy marathon không hề hốc hác sau cuộc đua: cô ấy đã bù nước và nạp năng lượng cho cơ thể một cách hợp lý. |
| Nghi vấn |
Was his appearance gaunt due to illness: or simply a lack of sleep?
|
Vẻ ngoài hốc hác của anh ấy là do bệnh tật: hay chỉ đơn giản là do thiếu ngủ? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he doesn't eat properly, he will become gaunt.
|
Nếu anh ấy không ăn uống đầy đủ, anh ấy sẽ trở nên gầy gò. |
| Phủ định |
If she keeps overworking, she won't avoid looking gaunt.
|
Nếu cô ấy tiếp tục làm việc quá sức, cô ấy sẽ không tránh khỏi việc trông gầy gò. |
| Nghi vấn |
Will he look gaunt if he continues this strict diet?
|
Liệu anh ấy có trông gầy gò nếu anh ấy tiếp tục chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt này không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After weeks in the hospital, he looked gaunt and weak.
|
Sau nhiều tuần nằm viện, anh ấy trông gầy gò và yếu ớt. |
| Phủ định |
Even after the illness, she didn't look gaunt, surprisingly.
|
Ngạc nhiên thay, ngay cả sau khi bệnh, cô ấy trông không hề gầy gò. |
| Nghi vấn |
Why does the famine make people so gaunt?
|
Tại sao nạn đói lại khiến mọi người gầy gò như vậy? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she returns home, the illness will have made her look gaunt.
|
Vào thời điểm cô ấy trở về nhà, căn bệnh sẽ khiến cô ấy trông hốc hác. |
| Phủ định |
By next month, he won't have become gaunt despite the strenuous training.
|
Đến tháng sau, anh ấy sẽ không trở nên hốc hác mặc dù tập luyện vất vả. |
| Nghi vấn |
Will the famine have left the children gaunt by the end of the year?
|
Liệu nạn đói sẽ khiến những đứa trẻ trở nên hốc hác vào cuối năm nay? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the survivors will have been looking gaunt for days, struggling to find food and water.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, những người sống sót sẽ trông gầy gò trong nhiều ngày, phải vật lộn để tìm kiếm thức ăn và nước uống. |
| Phủ định |
He won't have been looking so gaunt if he had been eating properly.
|
Anh ấy đã không trông gầy gò như vậy nếu anh ấy ăn uống đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Will she have been looking gaunt due to the illness before the doctor arrives?
|
Liệu cô ấy trông có gầy gò vì bệnh trước khi bác sĩ đến không? |