(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gaussian distribution
C1

gaussian distribution

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phân phối Gaussian phân phối chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gaussian distribution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phân phối xác suất liên tục đối xứng quanh giá trị trung bình, cho thấy rằng dữ liệu gần giá trị trung bình xuất hiện thường xuyên hơn dữ liệu ở xa giá trị trung bình. Trên biểu đồ, nó có dạng hình chuông.

Definition (English Meaning)

A continuous probability distribution that is symmetric around the mean, showing that data near the mean are more frequent in occurrence than data far from the mean. In graph form, it appears as a bell curve.

Ví dụ Thực tế với 'Gaussian distribution'

  • "The heights of students in a large class approximately follow a Gaussian distribution."

    "Chiều cao của học sinh trong một lớp lớn xấp xỉ tuân theo phân phối Gaussian."

  • "Gaussian distribution is widely used in machine learning."

    "Phân phối Gaussian được sử dụng rộng rãi trong học máy."

  • "Many statistical tests assume that data are normally, or Gaussian, distributed."

    "Nhiều kiểm định thống kê giả định rằng dữ liệu được phân phối chuẩn, hay Gaussian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gaussian distribution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gaussian distribution
  • Adjective: gaussian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Toán học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Gaussian distribution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phân phối Gaussian, còn được gọi là phân phối chuẩn, là một trong những phân phối xác suất quan trọng nhất trong thống kê. Nó mô tả sự phân bố của nhiều hiện tượng tự nhiên và xã hội. So với các phân phối khác, phân phối Gaussian có hình dạng đặc trưng (hình chuông) và được xác định hoàn toàn bởi hai tham số: trung bình và độ lệch chuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'of' thường được sử dụng để chỉ ra cái gì *là* phân phối Gaussian (ví dụ: 'a distribution of Gaussian form'). 'with' thường được sử dụng để chỉ ra các đặc điểm của phân phối Gaussian (ví dụ: 'a Gaussian distribution with a mean of zero').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gaussian distribution'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data follows a Gaussian distribution, doesn't it?
Dữ liệu tuân theo phân phối Gaussian, phải không?
Phủ định
That dataset isn't Gaussian, is it?
Bộ dữ liệu đó không phải là Gaussian, phải không?
Nghi vấn
A Gaussian curve is bell-shaped, isn't it?
Đường cong Gaussian có dạng hình chuông, phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data analyst has been using a gaussian distribution to model the stock prices.
Nhà phân tích dữ liệu đã và đang sử dụng phân phối Gaussian để mô hình hóa giá cổ phiếu.
Phủ định
The research team hasn't been assuming a gaussian distribution in their simulations lately.
Gần đây, nhóm nghiên cứu đã không giả định phân phối Gaussian trong các mô phỏng của họ.
Nghi vấn
Has the algorithm been relying on gaussian approximations for faster processing?
Thuật toán có đang dựa vào các xấp xỉ Gaussian để xử lý nhanh hơn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data often shows a gaussian distribution in natural phenomena.
Dữ liệu thường cho thấy một phân phối Gaussian trong các hiện tượng tự nhiên.
Phủ định
He does not believe the data follows a gaussian distribution.
Anh ấy không tin rằng dữ liệu tuân theo phân phối Gaussian.
Nghi vấn
Does the model assume a gaussian distribution for the errors?
Mô hình có giả định phân phối Gaussian cho các lỗi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)