gearbox
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gearbox'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hộp số, bộ phận truyền động bằng bánh răng (trong xe cộ)
Definition (English Meaning)
a set of gears with a casing around them in a vehicle
Ví dụ Thực tế với 'Gearbox'
-
"The car's gearbox needs repairing."
"Hộp số của chiếc xe cần được sửa chữa."
-
"The mechanic replaced the faulty gearbox."
"Người thợ máy đã thay thế hộp số bị lỗi."
-
"Modern cars have automatic gearboxes."
"Xe hơi hiện đại có hộp số tự động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gearbox'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gearbox
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gearbox'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gearbox là một bộ phận quan trọng trong hệ thống truyền động của xe, dùng để thay đổi tỉ số truyền động giữa động cơ và bánh xe, giúp xe có thể di chuyển với nhiều tốc độ và mô-men xoắn khác nhau. Nó chứa một tập hợp các bánh răng (gears) được đặt trong một vỏ (casing). Cần phân biệt với 'transmission' là hệ thống truyền động nói chung, bao gồm cả gearbox, trục truyền động, và các bộ phận khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a gearbox' (ở trong hộp số): chỉ vị trí bên trong hộp số. 'on a gearbox' (trên hộp số): chỉ vị trí trên bề mặt hộp số. 'of a gearbox' (của một hộp số): chỉ sự sở hữu hoặc bộ phận của hộp số.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gearbox'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic replaced the faulty gearbox.
|
Người thợ máy đã thay thế hộp số bị lỗi. |
| Phủ định |
The car doesn't have a damaged gearbox.
|
Chiếc xe không có hộp số bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Does the gearbox need to be replaced?
|
Hộp số có cần phải thay thế không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic checked the gearbox thoroughly.
|
Người thợ máy đã kiểm tra hộp số một cách kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
The driver did not notice the problem with the gearbox.
|
Người lái xe đã không nhận thấy vấn đề với hộp số. |
| Nghi vấn |
Did the engineer design a new gearbox?
|
Kỹ sư có thiết kế một hộp số mới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic will inspect the gearbox tomorrow.
|
Thợ máy sẽ kiểm tra hộp số vào ngày mai. |
| Phủ định |
The car manufacturer is not going to use that gearbox in the new model.
|
Nhà sản xuất xe hơi sẽ không sử dụng hộp số đó trong mẫu xe mới. |
| Nghi vấn |
Will the new gearbox improve fuel efficiency?
|
Liệu hộp số mới có cải thiện hiệu quả nhiên liệu không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic used to check the gearbox regularly before each race.
|
Người thợ máy đã từng kiểm tra hộp số thường xuyên trước mỗi cuộc đua. |
| Phủ định |
He didn't use to understand how the gearbox worked.
|
Anh ấy đã từng không hiểu hộp số hoạt động như thế nào. |
| Nghi vấn |
Did they use to replace the gearbox after every race?
|
Có phải họ đã từng thay thế hộp số sau mỗi cuộc đua không? |