(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gearbox
B2

gearbox

noun

Nghĩa tiếng Việt

hộp số bộ phận truyền động bằng bánh răng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gearbox'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hộp số, bộ phận truyền động bằng bánh răng (trong xe cộ)

Definition (English Meaning)

a set of gears with a casing around them in a vehicle

Ví dụ Thực tế với 'Gearbox'

  • "The car's gearbox needs repairing."

    "Hộp số của chiếc xe cần được sửa chữa."

  • "The mechanic replaced the faulty gearbox."

    "Người thợ máy đã thay thế hộp số bị lỗi."

  • "Modern cars have automatic gearboxes."

    "Xe hơi hiện đại có hộp số tự động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gearbox'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gearbox
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gear(bánh răng)
clutch(ly hợp)
engine(động cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật cơ khí Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Gearbox'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gearbox là một bộ phận quan trọng trong hệ thống truyền động của xe, dùng để thay đổi tỉ số truyền động giữa động cơ và bánh xe, giúp xe có thể di chuyển với nhiều tốc độ và mô-men xoắn khác nhau. Nó chứa một tập hợp các bánh răng (gears) được đặt trong một vỏ (casing). Cần phân biệt với 'transmission' là hệ thống truyền động nói chung, bao gồm cả gearbox, trục truyền động, và các bộ phận khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on of

'in a gearbox' (ở trong hộp số): chỉ vị trí bên trong hộp số. 'on a gearbox' (trên hộp số): chỉ vị trí trên bề mặt hộp số. 'of a gearbox' (của một hộp số): chỉ sự sở hữu hoặc bộ phận của hộp số.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gearbox'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic replaced the faulty gearbox.
Người thợ máy đã thay thế hộp số bị lỗi.
Phủ định
The car doesn't have a damaged gearbox.
Chiếc xe không có hộp số bị hỏng.
Nghi vấn
Does the gearbox need to be replaced?
Hộp số có cần phải thay thế không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic checked the gearbox thoroughly.
Người thợ máy đã kiểm tra hộp số một cách kỹ lưỡng.
Phủ định
The driver did not notice the problem with the gearbox.
Người lái xe đã không nhận thấy vấn đề với hộp số.
Nghi vấn
Did the engineer design a new gearbox?
Kỹ sư có thiết kế một hộp số mới không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic will inspect the gearbox tomorrow.
Thợ máy sẽ kiểm tra hộp số vào ngày mai.
Phủ định
The car manufacturer is not going to use that gearbox in the new model.
Nhà sản xuất xe hơi sẽ không sử dụng hộp số đó trong mẫu xe mới.
Nghi vấn
Will the new gearbox improve fuel efficiency?
Liệu hộp số mới có cải thiện hiệu quả nhiên liệu không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic used to check the gearbox regularly before each race.
Người thợ máy đã từng kiểm tra hộp số thường xuyên trước mỗi cuộc đua.
Phủ định
He didn't use to understand how the gearbox worked.
Anh ấy đã từng không hiểu hộp số hoạt động như thế nào.
Nghi vấn
Did they use to replace the gearbox after every race?
Có phải họ đã từng thay thế hộp số sau mỗi cuộc đua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)