(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gender disparity
C1

gender disparity

noun

Nghĩa tiếng Việt

bất bình đẳng giới sự chênh lệch giới sự phân biệt đối xử theo giới tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender disparity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khác biệt hoặc bất bình đẳng giữa nam và nữ về cơ hội, cách đối xử hoặc kết quả.

Definition (English Meaning)

A difference or inequality between males and females in opportunities, treatment, or outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Gender disparity'

  • "There is a significant gender disparity in the technology industry, with fewer women in leadership positions."

    "Có một sự bất bình đẳng giới đáng kể trong ngành công nghệ, với ít phụ nữ hơn ở các vị trí lãnh đạo."

  • "Studies have shown a persistent gender disparity in STEM fields."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra sự bất bình đẳng giới dai dẳng trong các lĩnh vực STEM."

  • "Addressing the gender disparity in healthcare is crucial for improving overall public health."

    "Giải quyết sự bất bình đẳng giới trong chăm sóc sức khỏe là rất quan trọng để cải thiện sức khỏe cộng đồng nói chung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gender disparity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gender disparity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gender inequality(bất bình đẳng giới)
gender gap(khoảng cách giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

gender equality(bình đẳng giới)
gender parity(sự ngang bằng giới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Gender disparity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'gender disparity' thường được sử dụng để chỉ sự chênh lệch không công bằng giữa nam và nữ. Nó có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, việc làm, thu nhập, quyền lực chính trị và chăm sóc sức khỏe. 'Disparity' nhấn mạnh sự khác biệt về mặt định lượng, có thể đo lường được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across

Ví dụ: 'gender disparity in education' (bất bình đẳng giới trong giáo dục), 'gender disparity across industries' (bất bình đẳng giới trong các ngành công nghiệp khác nhau). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ một lĩnh vực cụ thể, còn 'across' dùng để chỉ nhiều lĩnh vực hoặc một phạm vi rộng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender disparity'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, which actively addresses gender disparity, has seen a significant improvement in employee satisfaction.
Công ty, nơi tích cực giải quyết sự bất bình đẳng giới, đã chứng kiến sự cải thiện đáng kể về sự hài lòng của nhân viên.
Phủ định
The policy, which was intended to reduce gender disparity, has not achieved its goals effectively.
Chính sách, vốn được dự định để giảm sự bất bình đẳng giới, đã không đạt được các mục tiêu của nó một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Is this the organization where gender disparity is being openly discussed and challenged?
Đây có phải là tổ chức nơi sự bất bình đẳng giới đang được thảo luận và thách thức một cách cởi mở không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)