gender parity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender parity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ngang bằng về đại diện hoặc đối xử giữa nam và nữ.
Definition (English Meaning)
Equal representation or treatment of men and women.
Ví dụ Thực tế với 'Gender parity'
-
"The organization is working to achieve gender parity in leadership positions."
"Tổ chức đang nỗ lực để đạt được sự ngang bằng giới trong các vị trí lãnh đạo."
-
"The study examines gender parity in STEM fields."
"Nghiên cứu xem xét sự ngang bằng giới trong các lĩnh vực STEM."
-
"Achieving gender parity is crucial for sustainable development."
"Đạt được sự ngang bằng giới là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gender parity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gender parity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gender parity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự cân bằng về số lượng, quyền lợi, cơ hội hoặc địa vị giữa nam và nữ trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như giáo dục, việc làm, chính trị. Nó nhấn mạnh sự công bằng và bình đẳng giới. Khác với 'gender equality' (bình đẳng giới) nhấn mạnh quyền lợi và cơ hội ngang nhau, 'gender parity' thường tập trung vào số liệu và sự cân bằng định lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Gender parity in education’ (sự ngang bằng giới trong giáo dục) ám chỉ sự cân bằng giữa số lượng nam và nữ tham gia giáo dục. ‘Gender parity across different sectors’ (sự ngang bằng giới trong các lĩnh vực khác nhau) ám chỉ sự cân bằng giới trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender parity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.