gender inequality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender inequality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bất bình đẳng giữa nam và nữ; tình trạng không công bằng về quyền lợi, cơ hội hoặc địa vị giữa nam và nữ.
Definition (English Meaning)
The state of being unequal between men and women.
Ví dụ Thực tế với 'Gender inequality'
-
"Gender inequality remains a significant barrier to women's advancement in many fields."
"Bất bình đẳng giới vẫn là một rào cản đáng kể đối với sự tiến bộ của phụ nữ trong nhiều lĩnh vực."
-
"The report highlighted the pervasive gender inequality in the technology industry."
"Báo cáo đã nêu bật sự bất bình đẳng giới tràn lan trong ngành công nghệ."
-
"Addressing gender inequality requires systemic changes in social norms and institutions."
"Giải quyết bất bình đẳng giới đòi hỏi những thay đổi mang tính hệ thống trong các chuẩn mực và thể chế xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gender inequality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gender inequality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gender inequality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'gender inequality' đề cập đến sự phân biệt đối xử hoặc bất lợi mà một giới tính (thường là nữ giới) phải đối mặt so với giới tính còn lại. Nó bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau như bất bình đẳng về lương, cơ hội thăng tiến, quyền chính trị, tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe. Cần phân biệt với 'sex inequality', mặc dù đôi khi được dùng thay thế cho nhau, 'gender' nhấn mạnh đến các cấu trúc xã hội và văn hóa, trong khi 'sex' tập trung vào các khác biệt sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự bất bình đẳng giới tồn tại (ví dụ: gender inequality in education). regarding: được dùng để đề cập đến khía cạnh cụ thể mà sự bất bình đẳng giới liên quan đến (ví dụ: laws regarding gender inequality). within: được dùng để chỉ một tổ chức hoặc cộng đồng cụ thể nơi có sự bất bình đẳng giới (ví dụ: gender inequality within the workplace).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender inequality'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must address gender inequality to create a fairer society.
|
Chúng ta phải giải quyết sự bất bình đẳng giới để tạo ra một xã hội công bằng hơn. |
| Phủ định |
The government shouldn't ignore the impact of gender inequality on economic growth.
|
Chính phủ không nên bỏ qua tác động của bất bình đẳng giới đối với tăng trưởng kinh tế. |
| Nghi vấn |
Can education help reduce gender inequality in the workplace?
|
Liệu giáo dục có thể giúp giảm bất bình đẳng giới tại nơi làm việc không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we address gender inequality in education, more women will have access to better job opportunities.
|
Nếu chúng ta giải quyết bất bình đẳng giới trong giáo dục, nhiều phụ nữ sẽ có cơ hội tiếp cận những công việc tốt hơn. |
| Phủ định |
If society doesn't fight against gender inequality, it will perpetuate harmful stereotypes and limit individual potential.
|
Nếu xã hội không đấu tranh chống lại bất bình đẳng giới, nó sẽ duy trì những định kiến có hại và hạn chế tiềm năng cá nhân. |
| Nghi vấn |
Will true progress be possible if gender inequality persists in the workplace?
|
Liệu tiến bộ thực sự có thể xảy ra nếu bất bình đẳng giới vẫn tồn tại ở nơi làm việc? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that gender inequality was a pressing issue in many societies.
|
Cô ấy nói rằng bất bình đẳng giới là một vấn đề cấp bách ở nhiều xã hội. |
| Phủ định |
He told me that he did not believe gender inequality was completely eradicated in the workplace.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tin bất bình đẳng giới đã hoàn toàn bị xóa bỏ ở nơi làm việc. |
| Nghi vấn |
They asked if gender inequality still affected women's career advancement.
|
Họ hỏi liệu bất bình đẳng giới vẫn còn ảnh hưởng đến sự thăng tiến trong sự nghiệp của phụ nữ hay không. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization has addressed gender inequality in the workplace.
|
Tổ chức đã giải quyết sự bất bình đẳng giới tại nơi làm việc. |
| Phủ định |
The government has not eliminated gender inequality in education.
|
Chính phủ vẫn chưa loại bỏ sự bất bình đẳng giới trong giáo dục. |
| Nghi vấn |
Has society truly overcome gender inequality in leadership positions?
|
Liệu xã hội đã thực sự vượt qua được sự bất bình đẳng giới ở các vị trí lãnh đạo hay chưa? |