gender non-conforming
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender non-conforming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hành xử theo cách truyền thống điển hình cho giới tính của bạn.
Definition (English Meaning)
Not behaving in a way that is traditionally typical of your gender.
Ví dụ Thực tế với 'Gender non-conforming'
-
"The school implemented a dress code that allowed gender non-conforming students to express themselves more freely."
"Trường học đã thực hiện một quy tắc ăn mặc cho phép học sinh không tuân thủ giới tính thể hiện bản thân một cách tự do hơn."
-
"Many fashion designers are now showcasing gender non-conforming models on the runway."
"Nhiều nhà thiết kế thời trang hiện đang giới thiệu những người mẫu không tuân thủ giới tính trên sàn catwalk."
-
"The organization provides support to gender non-conforming youth who may face discrimination."
"Tổ chức này cung cấp hỗ trợ cho thanh niên không tuân thủ giới tính, những người có thể phải đối mặt với sự phân biệt đối xử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gender non-conforming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gender non-conforming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gender non-conforming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả những người có cách thể hiện giới tính (gender expression) khác biệt so với những gì xã hội mong đợi dựa trên giới tính sinh học (sex assigned at birth) của họ. Nó rộng hơn 'transgender', bao gồm cả những người cisgender không tuân thủ các quy tắc về giới. Lưu ý rằng đây không phải là một bản sắc giới tính (gender identity), mà là một mô tả về cách một người thể hiện bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender non-conforming'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization supports gender non-conforming individuals.
|
Tổ chức hỗ trợ những cá nhân không tuân thủ khuôn mẫu giới. |
| Phủ định |
The school does not discriminate against gender non-conforming students.
|
Trường học không phân biệt đối xử với những học sinh không tuân thủ khuôn mẫu giới. |
| Nghi vấn |
Are gender non-conforming people more likely to experience discrimination?
|
Những người không tuân thủ khuôn mẫu giới có nhiều khả năng bị phân biệt đối xử hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is gender non-conforming, they may face discrimination in some communities.
|
Nếu ai đó không tuân thủ khuôn mẫu giới, họ có thể phải đối mặt với sự phân biệt đối xử ở một số cộng đồng. |
| Phủ định |
If people don't understand what gender non-conforming means, they won't be as accepting of diverse identities.
|
Nếu mọi người không hiểu ý nghĩa của việc không tuân thủ khuôn mẫu giới, họ sẽ không dễ chấp nhận các bản dạng khác nhau. |
| Nghi vấn |
Will a gender non-conforming person feel safe if they express themselves authentically?
|
Một người không tuân thủ khuôn mẫu giới có cảm thấy an toàn nếu họ thể hiện bản thân một cách chân thật không? |