gene flow
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gene flow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự di chuyển của biến dị di truyền từ quần thể này sang quần thể khác.
Definition (English Meaning)
The transfer of genetic variation from one population to another.
Ví dụ Thực tế với 'Gene flow'
-
"Gene flow between populations can prevent speciation."
"Sự di chuyển gen giữa các quần thể có thể ngăn chặn sự hình thành loài."
-
"Island populations are particularly vulnerable to changes in gene flow."
"Các quần thể đảo đặc biệt dễ bị tổn thương trước những thay đổi trong sự di chuyển gen."
-
"The study examined the effects of gene flow on the genetic diversity of the species."
"Nghiên cứu đã kiểm tra ảnh hưởng của sự di chuyển gen đối với sự đa dạng di truyền của loài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gene flow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gene flow (uncountable)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gene flow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gene flow xảy ra khi các cá thể hoặc giao tử (ví dụ: hạt phấn ở thực vật) di chuyển từ quần thể này sang quần thể khác và giao phối. Điều này có thể đưa các alen mới vào một quần thể hoặc thay đổi tần số alen hiện có. Gene flow là một cơ chế quan trọng của tiến hóa, có thể làm giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể. Tốc độ gene flow có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm khoảng cách địa lý, khả năng di chuyển của sinh vật và các rào cản sinh thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Gene flow *between* populations indicates interaction and genetic exchange. Gene flow *into* a population indicates the introduction of new genes. Gene flow *from* a population indicates the emigration of genes.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gene flow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.