(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ generator
B2

generator

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy phát điện người tạo ra vật tạo ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một máy móc chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện.

Definition (English Meaning)

A machine that converts mechanical energy into electrical energy.

Ví dụ Thực tế với 'Generator'

  • "The hospital has a backup generator to provide power during outages."

    "Bệnh viện có một máy phát điện dự phòng để cung cấp điện trong thời gian mất điện."

  • "The new generator is much more efficient than the old one."

    "Máy phát điện mới hiệu quả hơn nhiều so với máy cũ."

  • "The software is a random number generator."

    "Phần mềm là một trình tạo số ngẫu nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Generator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: generator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

power plant(nhà máy điện)
dynamo(máy phát điện một chiều)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

turbine(tua bin)
engine(động cơ)
electricity(điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Generator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'generator' thường được sử dụng để chỉ các thiết bị tạo ra điện năng, ví dụ như máy phát điện dự phòng. Nó khác với 'motor', cái mà chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học. Một số loại máy phát điện sử dụng động cơ đốt trong (internal combustion engine) hoặc tua-bin (turbine) để tạo ra năng lượng cơ học cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Generator of’: thường dùng để chỉ cái gì đó tạo ra cái gì (ví dụ: generator of electricity). ‘Generator for’: thường dùng để chỉ cái gì đó được thiết kế cho việc gì (ví dụ: generator for backup power).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Generator'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While the power grid was down, the generator provided electricity to the hospital.
Trong khi lưới điện bị sập, máy phát điện đã cung cấp điện cho bệnh viện.
Phủ định
Even though the generator was new, it didn't start when we needed it most.
Mặc dù máy phát điện còn mới, nhưng nó đã không khởi động khi chúng ta cần nó nhất.
Nghi vấn
If the storm knocks out the power, will the generator automatically kick in?
Nếu cơn bão làm mất điện, máy phát điện có tự động khởi động không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that generator is incredibly powerful!
Wow, cái máy phát điện đó mạnh mẽ thật đấy!
Phủ định
Oh no, the generator isn't working!
Ôi không, máy phát điện không hoạt động!
Nghi vấn
Hey, is that a new generator?
Này, đó có phải là một máy phát điện mới không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had had a generator, they would have had power during the blackout.
Nếu họ đã có máy phát điện, họ đã có điện trong suốt thời gian mất điện.
Phủ định
If the city had not invested in a backup generator, the hospital would not have been able to function during the storm.
Nếu thành phố đã không đầu tư vào một máy phát điện dự phòng, bệnh viện đã không thể hoạt động trong cơn bão.
Nghi vấn
Would the factory have continued production if they had had a generator?
Liệu nhà máy có tiếp tục sản xuất nếu họ có máy phát điện không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory has installed a new generator to prevent power outages.
Nhà máy đã lắp đặt một máy phát điện mới để ngăn ngừa mất điện.
Phủ định
They have not used the generator since the main power supply was fixed.
Họ đã không sử dụng máy phát điện kể từ khi nguồn điện chính được sửa chữa.
Nghi vấn
Has the hospital used the backup generator during the storm?
Bệnh viện đã sử dụng máy phát điện dự phòng trong cơn bão chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish we had a generator because the power outages are frequent.
Tôi ước chúng ta có một cái máy phát điện vì mất điện xảy ra thường xuyên.
Phủ định
If only the generator hadn't broken down during the storm; we wouldn't have lost all the food in the fridge.
Giá mà máy phát điện không bị hỏng trong cơn bão; chúng ta đã không mất hết thức ăn trong tủ lạnh.
Nghi vấn
If only the neighbors would stop using their noisy generator so late at night!
Ước gì hàng xóm ngừng sử dụng máy phát điện ồn ào của họ muộn như vậy vào ban đêm!
(Vị trí vocab_tab4_inline)