(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mechanical
B2

mechanical

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về cơ khí có tính chất cơ học máy móc một cách máy móc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mechanical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc được vận hành bởi máy móc.

Definition (English Meaning)

Relating to or operated by a machine or machinery.

Ví dụ Thực tế với 'Mechanical'

  • "The car had a mechanical problem, so we had to take it to the repair shop."

    "Chiếc xe gặp sự cố về mặt cơ học, vì vậy chúng tôi phải đưa nó đến tiệm sửa chữa."

  • "The mechanical clock is a marvel of engineering."

    "Đồng hồ cơ là một kỳ quan của kỹ thuật."

  • "He has a mechanical aptitude."

    "Anh ấy có năng khiếu về cơ khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mechanical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

manual(thủ công)
electronic(điện tử)
digital(kỹ thuật số)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Mechanical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mechanical' thường được dùng để mô tả các hệ thống, thiết bị hoặc quy trình liên quan đến máy móc. Nó nhấn mạnh sự hoạt động dựa trên các nguyên tắc vật lý và cơ học, trái ngược với các hệ thống điện tử, kỹ thuật số hoặc sinh học. Đôi khi, nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lặp đi lặp lại, thiếu sáng tạo hoặc không tự nhiên (ví dụ: 'mechanical smile').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

- 'in': thường dùng để chỉ một đặc tính hoặc khía cạnh của vật gì đó liên quan đến cơ học (ví dụ: 'an expert in mechanical engineering'). - 'to': được dùng để chỉ mối quan hệ hoặc ứng dụng liên quan đến máy móc (ví dụ: 'mechanical solutions to this problem').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mechanical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)