turbine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turbine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị cơ học quay, trích xuất năng lượng từ dòng chảy của chất lỏng và chuyển đổi nó thành công hữu ích. Công tạo ra bởi một tuabin có thể được sử dụng để tạo ra điện khi kết hợp với máy phát điện.
Definition (English Meaning)
A rotary mechanical device that extracts energy from a fluid flow and converts it into useful work. The work produced by a turbine can be used for generating electrical power when combined with a generator.
Ví dụ Thực tế với 'Turbine'
-
"The power plant uses a steam turbine to generate electricity."
"Nhà máy điện sử dụng một tuabin hơi để tạo ra điện."
-
"Wind turbines are used to convert wind energy into electricity."
"Các tuabin gió được sử dụng để chuyển đổi năng lượng gió thành điện."
-
"The efficiency of the turbine is a critical factor in power generation."
"Hiệu suất của tuabin là một yếu tố quan trọng trong việc sản xuất điện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turbine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turbine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turbine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Turbine thường được sử dụng trong các nhà máy điện, máy bay phản lực và các ứng dụng khác liên quan đến việc tạo ra năng lượng từ chất lỏng (khí hoặc lỏng) đang chuyển động. Nó khác với động cơ đốt trong ở chỗ năng lượng được tạo ra từ bên ngoài, không phải bên trong động cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"in" chỉ vị trí/môi trường tuabin hoạt động (e.g., turbine in a power plant).
-"for" chỉ mục đích sử dụng tuabin (e.g., turbine for electricity generation).
-"of" chỉ thành phần/đặc điểm của tuabin (e.g., blade of a turbine).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turbine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.