(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dynamo
B2

dynamo

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy phát điện người năng nổ người mạnh mẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dynamo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Máy phát điện, đặc biệt là máy phát điện một chiều.

Definition (English Meaning)

An electric generator, especially one producing direct current.

Ví dụ Thực tế với 'Dynamo'

  • "The power station used a large dynamo to generate electricity."

    "Nhà máy điện sử dụng một máy phát điện lớn để tạo ra điện."

  • "The bicycle had a dynamo to power the headlight."

    "Chiếc xe đạp có một máy phát điện để cung cấp năng lượng cho đèn pha."

  • "He's a dynamo of creativity, always coming up with new ideas."

    "Anh ấy là một nguồn sáng tạo dồi dào, luôn đưa ra những ý tưởng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dynamo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dynamo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

electricity(điện)
energy(năng lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Năng lượng

Ghi chú Cách dùng 'Dynamo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dynamo' thường được dùng để chỉ các máy phát điện lớn, công nghiệp. Trong ngữ cảnh thông thường, nó có thể được dùng như một từ ẩn dụ để chỉ một người năng nổ, tràn đầy năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dynamo'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long day, the dynamo, a source of relentless energy, continued to inspire her team.
Sau một ngày dài, người tràn đầy năng lượng, một nguồn năng lượng không ngừng nghỉ, tiếp tục truyền cảm hứng cho đội của cô ấy.
Phủ định
Despite the team's reliance on her, the dynamo, usually brimming with ideas, didn't contribute any solutions today.
Mặc dù cả đội dựa vào cô ấy, người tràn đầy năng lượng, người thường đầy ắp ý tưởng, hôm nay đã không đóng góp bất kỳ giải pháp nào.
Nghi vấn
Team, is Sarah, the dynamo of our department, leading the charge on this new project?
Cả đội, có phải Sarah, người tràn đầy năng lượng của bộ phận chúng ta, đang dẫn đầu dự án mới này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)