dynamo
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dynamo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Máy phát điện, đặc biệt là máy phát điện một chiều.
Definition (English Meaning)
An electric generator, especially one producing direct current.
Ví dụ Thực tế với 'Dynamo'
-
"The power station used a large dynamo to generate electricity."
"Nhà máy điện sử dụng một máy phát điện lớn để tạo ra điện."
-
"The bicycle had a dynamo to power the headlight."
"Chiếc xe đạp có một máy phát điện để cung cấp năng lượng cho đèn pha."
-
"He's a dynamo of creativity, always coming up with new ideas."
"Anh ấy là một nguồn sáng tạo dồi dào, luôn đưa ra những ý tưởng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dynamo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dynamo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dynamo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dynamo' thường được dùng để chỉ các máy phát điện lớn, công nghiệp. Trong ngữ cảnh thông thường, nó có thể được dùng như một từ ẩn dụ để chỉ một người năng nổ, tràn đầy năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dynamo'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day, the dynamo, a source of relentless energy, continued to inspire her team.
|
Sau một ngày dài, người tràn đầy năng lượng, một nguồn năng lượng không ngừng nghỉ, tiếp tục truyền cảm hứng cho đội của cô ấy. |
| Phủ định |
Despite the team's reliance on her, the dynamo, usually brimming with ideas, didn't contribute any solutions today.
|
Mặc dù cả đội dựa vào cô ấy, người tràn đầy năng lượng, người thường đầy ắp ý tưởng, hôm nay đã không đóng góp bất kỳ giải pháp nào. |
| Nghi vấn |
Team, is Sarah, the dynamo of our department, leading the charge on this new project?
|
Cả đội, có phải Sarah, người tràn đầy năng lượng của bộ phận chúng ta, đang dẫn đầu dự án mới này không? |