genteel language
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genteel language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lịch sự, tao nhã hoặc đáng kính, thường một cách giả tạo hoặc phô trương.
Definition (English Meaning)
Polite, refined, or respectable, often in an affected or ostentatious way.
Ví dụ Thực tế với 'Genteel language'
-
"She used genteel language in an attempt to impress her potential employers."
"Cô ấy sử dụng ngôn ngữ tao nhã một cách giả tạo trong nỗ lực gây ấn tượng với những người có thể tuyển dụng cô ấy."
-
"The character's genteel language was a mask for her ruthless ambition."
"Ngôn ngữ tao nhã của nhân vật là một lớp mặt nạ che giấu tham vọng tàn nhẫn của cô ta."
-
"He attempted to use genteel language, but his working-class background betrayed him."
"Anh ta cố gắng sử dụng ngôn ngữ tao nhã, nhưng xuất thân từ tầng lớp lao động của anh ta đã tố cáo anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genteel language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: genteel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genteel language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'genteel' thường mang ý nghĩa mỉa mai hoặc phê phán, ám chỉ sự lịch sự, tao nhã quá mức và có phần giả tạo, được sử dụng để thể hiện sự snobbish (kênh kiệu) hoặc cố gắng tạo ấn tượng về địa vị xã hội cao hơn. Nó khác với 'polite' (lịch sự) ở chỗ 'genteel' có hàm ý về sự giả tạo và phô trương, trong khi 'polite' chỉ đơn giản là thể hiện sự tôn trọng và phép tắc. So với 'refined' (tinh tế), 'genteel' nhấn mạnh vào hình thức bên ngoài hơn là bản chất thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genteel language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.