pretentious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pretentious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố gắng gây ấn tượng bằng cách tỏ ra quan trọng, tài năng, có văn hóa hơn so với thực tế.
Definition (English Meaning)
Attempting to impress by affecting greater importance, talent, culture, etc., than is actually possessed.
Ví dụ Thực tế với 'Pretentious'
-
"The restaurant was overly pretentious, with small portions and exorbitant prices."
"Nhà hàng quá phô trương, với khẩu phần ăn nhỏ và giá cả cắt cổ."
-
"He made some pretentious comment about not understanding why common people enjoy reality TV."
"Anh ta đã đưa ra một bình luận đầy vẻ ta đây rằng anh ta không hiểu tại sao những người bình thường lại thích xem truyền hình thực tế."
-
"That movie was so pretentious that I had to walk out."
"Bộ phim đó quá làm màu đến nỗi tôi phải bỏ về."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pretentious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pretentiousness
- Adjective: pretentious
- Adverb: pretentiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pretentious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pretentious' mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích những người cố gắng khoe khoang, phô trương để được ngưỡng mộ. Nó khác với 'ambitious' (tham vọng) vì 'pretentious' tập trung vào việc tạo ấn tượng sai lệch, trong khi 'ambitious' tập trung vào mục tiêu thực tế. Nó cũng khác với 'ostentatious' (phô trương) ở chỗ 'ostentatious' chỉ đơn thuần là khoe khoang về của cải hoặc thành công, còn 'pretentious' có thể liên quan đến bất cứ điều gì mà một người cố gắng tỏ ra mình giỏi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pretentious about' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực mà người đó đang tỏ ra hơn người. Ví dụ: 'He's pretentious about his knowledge of wine.' 'Pretentious in' có thể được sử dụng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: 'He was pretentious in his claims of artistic genius.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pretentious'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is so pretentious that he only drinks imported water.
|
Anh ấy quá khoe khoang đến nỗi chỉ uống nước nhập khẩu. |
| Phủ định |
They aren't pretentious, despite their wealth.
|
Họ không hề khoe khoang, mặc dù rất giàu có. |
| Nghi vấn |
Is she being pretentious by wearing that extravagant dress?
|
Cô ấy có đang tỏ vẻ khoe khoang khi mặc chiếc váy lộng lẫy đó không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acts pretentious.
|
Anh ta tỏ ra kiêu căng. |
| Phủ định |
Seldom had I met such a pretentiously dressed individual.
|
Hiếm khi tôi gặp một người ăn mặc một cách phô trương như vậy. |
| Nghi vấn |
Were he to present himself as pretentious, would anyone take him seriously?
|
Nếu anh ta thể hiện mình là người kiêu căng, liệu có ai coi trọng anh ta không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be pretentious at the art gallery opening.
|
Cô ấy sẽ tỏ ra kiêu căng tại buổi khai trương phòng trưng bày nghệ thuật. |
| Phủ định |
They are not going to display their pretentiousness at the meeting.
|
Họ sẽ không thể hiện sự kiêu căng của mình tại cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Is he going to act pretentiously during the interview?
|
Anh ấy có định cư xử một cách kiêu căng trong buổi phỏng vấn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be acting pretentiously at the art gallery opening tomorrow.
|
Anh ấy sẽ cư xử một cách kiêu căng tại buổi khai mạc triển lãm nghệ thuật vào ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be displaying any pretentiousness during her presentation.
|
Cô ấy sẽ không thể hiện bất kỳ sự kiêu căng nào trong suốt bài thuyết trình của mình. |
| Nghi vấn |
Will they be coming across as pretentious if they wear those expensive clothes?
|
Liệu họ có tỏ ra kiêu căng nếu họ mặc những bộ quần áo đắt tiền đó không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was pretentious when she talked about her imaginary travels.
|
Cô ấy tỏ ra kiêu căng khi nói về những chuyến du lịch tưởng tượng của mình. |
| Phủ định |
They didn't want to be seen as pretentious, so they avoided discussing their wealth.
|
Họ không muốn bị coi là kiêu căng, vì vậy họ tránh thảo luận về sự giàu có của mình. |
| Nghi vấn |
Did he act pretentiously at the art gallery opening?
|
Anh ấy có hành xử một cách kiêu căng tại buổi khai mạc phòng trưng bày nghệ thuật không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is being pretentious about her new job.
|
Cô ấy đang tỏ ra khoe khoang về công việc mới của mình. |
| Phủ định |
They are not being pretentious at all; they are genuinely happy.
|
Họ hoàn toàn không tỏ ra khoe khoang; họ thực sự hạnh phúc. |
| Nghi vấn |
Is he being pretentious, or is he just confident?
|
Anh ấy đang tỏ ra khoe khoang, hay anh ấy chỉ đơn giản là tự tin? |