geochemical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geochemical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hóa học của trái đất và các loại đá, khoáng chất, đất và nước của nó.
Definition (English Meaning)
Relating to the chemistry of the earth and its rocks, minerals, soils, and waters.
Ví dụ Thực tế với 'Geochemical'
-
"Geochemical analysis of the water samples revealed high levels of arsenic."
"Phân tích địa hóa các mẫu nước cho thấy hàm lượng asen cao."
-
"The geochemical properties of the soil influence plant growth."
"Các đặc tính địa hóa của đất ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật."
-
"Geochemical surveys are used to locate mineral deposits."
"Các cuộc khảo sát địa hóa được sử dụng để xác định vị trí các mỏ khoáng sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geochemical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: geochemical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geochemical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'geochemical' được sử dụng để mô tả các quá trình hóa học và thành phần hóa học của các vật liệu địa chất. Nó bao gồm nghiên cứu về sự phân bố và di chuyển của các nguyên tố hóa học trong các hệ thống địa chất. Không có sắc thái nghĩa đặc biệt cần lưu ý. Nó mang tính chất khoa học và kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi đề cập đến sự tồn tại của các chất hoặc quá trình hóa học trong một môi trường địa chất cụ thể. Ví dụ: 'geochemical processes in groundwater'. Sử dụng 'of' khi đề cập đến thành phần hóa học của một vật liệu địa chất. Ví dụ: 'geochemical analysis of rock samples'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geochemical'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the soil had specific geochemical properties, the team was able to identify the area's past volcanic activity.
|
Bởi vì đất có các đặc tính địa hóa học đặc biệt, nhóm nghiên cứu đã có thể xác định hoạt động núi lửa trong quá khứ của khu vực. |
| Phủ định |
Unless the water samples undergo geochemical analysis, we cannot determine the source of the pollution.
|
Trừ khi các mẫu nước được phân tích địa hóa học, chúng ta không thể xác định được nguồn gốc của ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
If the geochemical data indicates a high concentration of rare earth elements, will the mining company proceed with the extraction?
|
Nếu dữ liệu địa hóa học chỉ ra nồng độ cao của các nguyên tố đất hiếm, công ty khai thác có tiến hành khai thác không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the geochemical analysis was crucial for understanding the soil composition.
|
Cô ấy nói rằng phân tích địa hóa rất quan trọng để hiểu thành phần đất. |
| Phủ định |
He said that he did not conduct a geochemical survey in that area.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không thực hiện một cuộc khảo sát địa hóa ở khu vực đó. |
| Nghi vấn |
The geologist asked whether the sample had undergone geochemical testing.
|
Nhà địa chất hỏi liệu mẫu vật đã trải qua thử nghiệm địa hóa hay chưa. |