(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chemical geology
C1

chemical geology

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

địa chất hóa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical geology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành địa chất học nghiên cứu thành phần hóa học của Trái Đất và các loại đá của nó, cũng như các quá trình hóa học diễn ra bên trong Trái Đất.

Definition (English Meaning)

The branch of geology that deals with the chemical composition of the Earth and its rocks, and the chemical processes that operate within the Earth.

Ví dụ Thực tế với 'Chemical geology'

  • "Chemical geology plays a crucial role in understanding the formation of ore deposits."

    "Địa chất hóa học đóng một vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu sự hình thành của các mỏ khoáng sản."

  • "Researchers are using chemical geology to study the effects of acid rain on rock formations."

    "Các nhà nghiên cứu đang sử dụng địa chất hóa học để nghiên cứu ảnh hưởng của mưa axit lên sự hình thành đá."

  • "The chemical geology of the area suggests a history of volcanic activity."

    "Địa chất hóa học của khu vực này cho thấy lịch sử hoạt động núi lửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical geology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chemical geology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Chemical geology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chemical geology kết hợp kiến thức về hóa học và địa chất học để giải quyết các vấn đề liên quan đến nguồn gốc, sự tiến hóa và các quá trình thay đổi của Trái Đất. Nó khác với địa hóa học (geochemistry) ở chỗ nó tập trung nhiều hơn vào bối cảnh địa chất của các quá trình hóa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical geology'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Chemical geology's primary focus is the geochemical processes that affect the Earth.
Trọng tâm chính của địa chất hóa học là các quá trình địa hóa ảnh hưởng đến Trái Đất.
Phủ định
Chemical geology's methods aren't always applicable to archaeological sites.
Các phương pháp của địa chất hóa học không phải lúc nào cũng áp dụng được cho các địa điểm khảo cổ.
Nghi vấn
Is chemical geology's contribution to understanding climate change significant?
Đóng góp của địa chất hóa học vào việc hiểu biến đổi khí hậu có đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)