geodetic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geodetic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến trắc địa học.
Definition (English Meaning)
Relating to geodesy.
Ví dụ Thực tế với 'Geodetic'
-
"The geodetic survey provided precise coordinates for the new bridge."
"Cuộc khảo sát trắc địa đã cung cấp tọa độ chính xác cho cây cầu mới."
-
"Geodetic measurements are crucial for constructing large infrastructure projects."
"Các phép đo trắc địa rất quan trọng để xây dựng các dự án cơ sở hạ tầng lớn."
-
"The accuracy of the geodetic network is essential for precise mapping."
"Độ chính xác của mạng lưới trắc địa là điều cần thiết cho việc lập bản đồ chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geodetic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: geodetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geodetic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'geodetic' thường được dùng để mô tả các phép đo, khảo sát, hoặc hệ thống liên quan đến hình dạng và kích thước của Trái Đất. Nó nhấn mạnh đến độ chính xác cao và việc tính toán đến đường cong của Trái Đất. Sự khác biệt chính so với các thuật ngữ liên quan đến khảo sát (surveying) là 'geodetic' chú trọng đến quy mô lớn và độ chính xác cao, trong khi 'surveying' có thể liên quan đến các khu vực nhỏ hơn và độ chính xác thấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'geodetic survey of the region' (khảo sát trắc địa của khu vực), 'geodetic accuracy in the measurements' (độ chính xác trắc địa trong các phép đo). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Giới từ 'in' thường dùng để chỉ vị trí hoặc đặc tính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geodetic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.