(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surveying
B2

surveying

Noun

Nghĩa tiếng Việt

công tác trắc địa khảo sát địa hình đo đạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surveying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công việc hoặc quá trình xác định vị trí của các điểm trên bề mặt trái đất, bao gồm việc đo khoảng cách và góc giữa chúng.

Definition (English Meaning)

The act or process of determining the position of points on the earth's surface, including the measurements of distances and angles between them.

Ví dụ Thực tế với 'Surveying'

  • "Land surveying is essential for construction projects."

    "Khảo sát đất đai là rất cần thiết cho các dự án xây dựng."

  • "The company is surveying customer satisfaction."

    "Công ty đang khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng."

  • "Aerial surveying provides a comprehensive overview."

    "Khảo sát trên không cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surveying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surveying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Địa lý Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Surveying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong xây dựng và địa lý, 'surveying' ám chỉ việc đo đạc chính xác địa hình để lập bản đồ hoặc chuẩn bị cho việc xây dựng. Trong thống kê, nó liên quan đến việc thu thập dữ liệu từ một mẫu để suy ra thông tin về toàn bộ quần thể. Cần phân biệt với 'survey' (cuộc khảo sát), 'surveying' nhấn mạnh vào quá trình đo đạc và thu thập dữ liệu một cách hệ thống và chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Surveying in' thường được dùng để chỉ việc khảo sát trong một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'surveying in mountainous areas'. 'Surveying for' thường được dùng để chỉ mục đích của việc khảo sát. Ví dụ: 'surveying for a new road'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surveying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)