geodesy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geodesy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoa học đo đạc và nghiên cứu chính xác hình dạng hình học của Trái Đất, định hướng của nó trong không gian và trường hấp dẫn của nó.
Definition (English Meaning)
The science of accurately measuring and understanding the Earth's geometric shape, orientation in space, and gravitational field.
Ví dụ Thực tế với 'Geodesy'
-
"Geodesy plays a crucial role in monitoring sea-level rise."
"Trắc địa đóng một vai trò quan trọng trong việc theo dõi mực nước biển dâng."
-
"Modern geodesy relies heavily on satellite technology."
"Trắc địa hiện đại dựa nhiều vào công nghệ vệ tinh."
-
"The principles of geodesy are essential for precise mapping and navigation."
"Các nguyên tắc của trắc địa là cần thiết cho việc lập bản đồ và điều hướng chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geodesy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: geodesy
- Adjective: geodetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geodesy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Geodesy tập trung vào việc xác định vị trí chính xác của các điểm trên bề mặt Trái Đất, bao gồm cả việc xem xét độ cong của Trái Đất. Nó khác với cartography (nghiên cứu về bản đồ) mặc dù cả hai đều liên quan đến việc mô tả Trái Đất. Geodesy cung cấp nền tảng toán học và vật lý cho nhiều ứng dụng, bao gồm lập bản đồ, điều hướng và giám sát sự thay đổi của Trái Đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In geodesy’ thường được dùng để chỉ các phương pháp hoặc ứng dụng được sử dụng trong ngành trắc địa. ‘To geodesy’ thường liên quan đến những đóng góp hoặc liên quan đến lĩnh vực trắc địa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geodesy'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must study geodesy to understand the Earth's shape.
|
Chúng ta phải nghiên cứu trắc địa để hiểu hình dạng của Trái Đất. |
| Phủ định |
You should not ignore geodetic data when building a bridge.
|
Bạn không nên bỏ qua dữ liệu trắc địa khi xây cầu. |
| Nghi vấn |
Can geodesy help us predict earthquakes?
|
Trắc địa có thể giúp chúng ta dự đoán động đất không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Professor Davies used to lecture on geodesy before he specialized in astrophysics.
|
Giáo sư Davies đã từng giảng về trắc địa trước khi ông chuyên về vật lý thiên văn. |
| Phủ định |
She didn't use to think geodetic surveying was important, but now she understands its value.
|
Cô ấy đã từng không nghĩ rằng khảo sát trắc địa là quan trọng, nhưng bây giờ cô ấy đã hiểu giá trị của nó. |
| Nghi vấn |
Did they use to employ satellite technology in geodesy back in the 1980s?
|
Họ đã từng sử dụng công nghệ vệ tinh trong trắc địa vào những năm 1980 phải không? |