(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geostatistics
C1

geostatistics

noun

Nghĩa tiếng Việt

thống kê địa chất địa thống kê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geostatistics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của thống kê học xử lý các tập dữ liệu không gian hoặc không gian-thời gian.

Definition (English Meaning)

A branch of statistics that deals with spatial or spatiotemporal datasets.

Ví dụ Thực tế với 'Geostatistics'

  • "Geostatistics is used to predict ore grades in mining."

    "Thống kê địa chất được sử dụng để dự đoán hàm lượng quặng trong khai thác mỏ."

  • "The application of geostatistics can improve resource estimation."

    "Việc áp dụng thống kê địa chất có thể cải thiện việc ước tính tài nguyên."

  • "Geostatistics provides tools for spatial data analysis."

    "Thống kê địa chất cung cấp các công cụ để phân tích dữ liệu không gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geostatistics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: geostatistics
  • Adjective: geostatistical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

kriging(phương pháp Kriging (một kỹ thuật nội suy trong địa thống kê))
variogram(biến trình (công cụ chính để mô tả tính biến thiên không gian))
spatial statistics(thống kê không gian)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Geostatistics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Geostatistics không chỉ đơn thuần là áp dụng các phương pháp thống kê vào dữ liệu địa lý. Nó bao gồm các kỹ thuật đặc biệt để mô hình hóa tính biến thiên không gian (spatial variability) và sự phụ thuộc không gian (spatial dependence) của các hiện tượng. Các phương pháp geostatistics thường được sử dụng để nội suy (interpolation) và ngoại suy (extrapolation) các giá trị tại các vị trí không được đo, dự đoán các giá trị chưa biết, và đánh giá mức độ không chắc chắn của các dự đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in geostatistics:** Đề cập đến việc sử dụng geostatistics trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: in geostatistics, kriging is a common technique). * **for geostatistics:** Chỉ mục đích hoặc ứng dụng của geostatistics (ví dụ: a software package for geostatistics). * **of geostatistics:** Mô tả một khía cạnh hoặc thành phần của geostatistics (ví dụ: the principles of geostatistics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geostatistics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)