(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geothermal energy
B2

geothermal energy

noun

Nghĩa tiếng Việt

năng lượng địa nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geothermal energy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Năng lượng thu được từ nhiệt bên trong Trái Đất.

Definition (English Meaning)

Energy derived from the Earth's internal heat.

Ví dụ Thực tế với 'Geothermal energy'

  • "Geothermal energy is a clean and sustainable alternative to fossil fuels."

    "Năng lượng địa nhiệt là một giải pháp thay thế sạch và bền vững cho nhiên liệu hóa thạch."

  • "Iceland relies heavily on geothermal energy for heating and electricity."

    "Iceland phụ thuộc rất nhiều vào năng lượng địa nhiệt để sưởi ấm và sản xuất điện."

  • "The potential for geothermal energy development is significant in many regions."

    "Tiềm năng phát triển năng lượng địa nhiệt là rất lớn ở nhiều khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geothermal energy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng tái tạo Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Geothermal energy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Năng lượng địa nhiệt là một nguồn năng lượng tái tạo bền vững, khai thác nhiệt từ lõi Trái Đất. Nó khác với năng lượng mặt trời hay năng lượng gió ở chỗ nó không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from for

‘Geothermal energy from the Earth’s core’: chỉ nguồn gốc của năng lượng. 'Geothermal energy for heating': chỉ mục đích sử dụng của năng lượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geothermal energy'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should invest more in geothermal energy to reduce our carbon footprint.
Chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng địa nhiệt để giảm lượng khí thải carbon.
Phủ định
They cannot ignore the potential benefits of geothermal energy any longer.
Họ không thể phớt lờ những lợi ích tiềm năng của năng lượng địa nhiệt lâu hơn nữa.
Nghi vấn
Could geothermal energy become a primary source of power in the future?
Liệu năng lượng địa nhiệt có thể trở thành nguồn năng lượng chính trong tương lai không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This geothermal energy is ours to harness for a sustainable future.
Năng lượng địa nhiệt này là của chúng ta để khai thác cho một tương lai bền vững.
Phủ định
They don't believe geothermal energy is the solution for all their energy needs.
Họ không tin rằng năng lượng địa nhiệt là giải pháp cho tất cả các nhu cầu năng lượng của họ.
Nghi vấn
Which geothermal energy source will provide the most consistent power?
Nguồn năng lượng địa nhiệt nào sẽ cung cấp năng lượng ổn định nhất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)