germanium
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Germanium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một á kim loại có ánh, cứng, màu trắng xám thuộc nhóm carbon, có tính chất hóa học tương tự như thiếc và silicon, được sử dụng như một chất bán dẫn.
Definition (English Meaning)
A lustrous, hard, grayish-white metalloid in the carbon group, chemically similar to tin and silicon, used as a semiconductor.
Ví dụ Thực tế với 'Germanium'
-
"Germanium is used in the manufacturing of semiconductors."
"Germanium được sử dụng trong sản xuất chất bán dẫn."
-
"The discovery of germanium revolutionized the electronics industry."
"Việc phát hiện ra germanium đã cách mạng hóa ngành công nghiệp điện tử."
-
"Germanium detectors are used in infrared spectroscopy."
"Các đầu dò germanium được sử dụng trong quang phổ hồng ngoại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Germanium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: germanium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Germanium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Germanium là một nguyên tố hóa học quan trọng trong công nghiệp điện tử. Nó là một chất bán dẫn, nghĩa là nó có thể dẫn điện trong một số điều kiện nhất định. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng để sử dụng trong các thiết bị điện tử như transistor và diode. Germanium cũng được sử dụng trong một số ứng dụng quang học, chẳng hạn như trong kính hồng ngoại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Germanium in" thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của germanium trong một hợp chất hoặc vật liệu nào đó (ví dụ: germanium in semiconductors). "Germanium as" thường được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng của germanium (ví dụ: germanium as a semiconductor).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Germanium'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.