gerontology research
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gerontology research'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu khoa học về tuổi già, quá trình lão hóa và các vấn đề cụ thể của người già.
Definition (English Meaning)
The scientific study of old age, the process of aging, and the particular problems of old people.
Ví dụ Thực tế với 'Gerontology research'
-
"Advances in gerontology research are helping people live longer, healthier lives."
"Những tiến bộ trong nghiên cứu lão khoa đang giúp mọi người sống lâu hơn, khỏe mạnh hơn."
-
"Gerontology research is essential for understanding the challenges and opportunities of an aging population."
"Nghiên cứu lão khoa rất cần thiết để hiểu những thách thức và cơ hội của một dân số đang già hóa."
-
"The government provides funding for gerontology research to improve the quality of life for seniors."
"Chính phủ cung cấp tài trợ cho nghiên cứu lão khoa để cải thiện chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gerontology research'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gerontology, research
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gerontology research'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gerontology tập trung vào các khía cạnh sinh học, tâm lý và xã hội của lão hóa. Nó khác với geriatrics, là nhánh y học liên quan đến việc điều trị bệnh tật ở người già.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In gerontology research": Nghiên cứu trong lĩnh vực lão khoa (nơi thực hiện nghiên cứu). "On gerontology research": Nghiên cứu về lão khoa (chủ đề nghiên cứu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gerontology research'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.