senescence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Senescence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc quá trình suy yếu do tuổi tác.
Definition (English Meaning)
The condition or process of deterioration with age.
Ví dụ Thực tế với 'Senescence'
-
"Research suggests that caloric restriction can delay senescence."
"Nghiên cứu cho thấy rằng hạn chế calo có thể trì hoãn sự lão hóa."
-
"Cellular senescence is a major contributor to age-related diseases."
"Sự lão hóa tế bào là một yếu tố chính gây ra các bệnh liên quan đến tuổi tác."
-
"The study investigated the role of inflammation in senescence."
"Nghiên cứu đã điều tra vai trò của viêm trong quá trình lão hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Senescence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: senescence
- Adjective: senescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Senescence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Senescence đề cập đến sự tích lũy các tổn thương tế bào và phân tử theo thời gian, dẫn đến suy giảm chức năng và tăng nguy cơ tử vong. Khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học, y học và lão hóa. Nó khác với 'aging' (lão hóa) ở chỗ 'senescence' tập trung vào các thay đổi sinh học cụ thể, còn 'aging' là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả các yếu tố xã hội và tâm lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Senescence *in* organisms (sự lão hóa ở các sinh vật). Senescence *of* cells (sự lão hóa của tế bào).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Senescence'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists had discovered a cure for senescence earlier, people would have lived much longer lives.
|
Nếu các nhà khoa học đã khám phá ra phương pháp chữa trị sự lão hóa sớm hơn, mọi người đã có thể sống lâu hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the senescent cells had not accumulated in his body, he would not have experienced such a rapid decline in health.
|
Nếu các tế bào lão hóa không tích tụ trong cơ thể anh ấy, anh ấy đã không trải qua sự suy giảm sức khỏe nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the flowers have bloomed if senescence had not set in so quickly?
|
Liệu những bông hoa có nở không nếu sự tàn úa không diễn ra quá nhanh? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Senescence is a natural part of the life cycle for many organisms.
|
Sự lão hóa là một phần tự nhiên của vòng đời đối với nhiều sinh vật. |
| Phủ định |
Is senescence always a negative process?
|
Liệu sự lão hóa có phải luôn là một quá trình tiêu cực không? |
| Nghi vấn |
Isn't senescence inevitable for all living things?
|
Chẳng phải sự lão hóa là không thể tránh khỏi đối với tất cả sinh vật sống sao? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the first leaves fell, the gardener had noticed the senescence had already begun in several of the rose bushes.
|
Vào thời điểm những chiếc lá đầu tiên rụng, người làm vườn đã nhận thấy sự lão hóa đã bắt đầu ở một vài bụi hoa hồng. |
| Phủ định |
The researchers had not expected the senescence of the cells to halt completely after the treatment.
|
Các nhà nghiên cứu đã không mong đợi sự lão hóa của các tế bào dừng lại hoàn toàn sau khi điều trị. |
| Nghi vấn |
Had the company anticipated the senescent workforce's impact on productivity before implementing the new retirement policy?
|
Công ty đã dự đoán tác động của lực lượng lao động già hóa đến năng suất trước khi thực hiện chính sách nghỉ hưu mới chưa? |