gestation period
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gestation period'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời kỳ phát triển bên trong tử cung từ lúc thụ thai đến khi sinh; khoảng thời gian mà một cái gì đó phát triển hoặc trưởng thành.
Definition (English Meaning)
The period of development inside the womb between conception and birth; the period during which something develops or matures.
Ví dụ Thực tế với 'Gestation period'
-
"The gestation period for elephants is about 22 months."
"Thời gian mang thai của voi là khoảng 22 tháng."
-
"The average human gestation period is 40 weeks."
"Thời gian mang thai trung bình của con người là 40 tuần."
-
"The project had a long gestation period before it was finally launched."
"Dự án đã có một thời gian chuẩn bị và phát triển dài trước khi cuối cùng được ra mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gestation period'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gestation period
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gestation period'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'gestation period' thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học để chỉ thời gian mang thai của động vật có vú, bao gồm cả con người. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ thời gian phát triển của một ý tưởng, dự án hoặc kế hoạch. Sự khác biệt nằm ở tính chất vật lý (mang thai thực tế) so với tính chất trừu tượng (phát triển một thứ gì đó phi vật chất).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'during', ta nhấn mạnh khoảng thời gian mà quá trình mang thai diễn ra. Ví dụ: 'During the gestation period, the fetus develops rapidly.' (Trong thời gian mang thai, bào thai phát triển nhanh chóng.) Khi sử dụng 'of', ta thường dùng để chỉ 'gestation period' của một loài động vật cụ thể. Ví dụ: 'The gestation period of a rabbit is relatively short.' (Thời gian mang thai của thỏ tương đối ngắn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gestation period'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.