(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ghoulish
C1

ghoulish

adjective

Nghĩa tiếng Việt

rợn người ghê rợn kinh dị quái dị bệnh hoạn (liên quan đến cái chết)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ghoulish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giống hoặc mang đặc điểm của quỷ ăn xác chết; có sự quan tâm bệnh hoạn đến cái chết hoặc thảm họa.

Definition (English Meaning)

Resembling or characteristic of a ghoul; morbidly interested in death or disaster.

Ví dụ Thực tế với 'Ghoulish'

  • "The newspapers gave ghoulish details of the murder."

    "Các tờ báo đã đưa những chi tiết ghê rợn về vụ giết người."

  • "It's ghoulish to take photographs of car crash victims."

    "Việc chụp ảnh các nạn nhân trong tai nạn xe hơi là một hành động ghê rợn."

  • "He has a ghoulish fascination with cemeteries."

    "Anh ta có một sự say mê ghê rợn với các nghĩa trang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ghoulish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ghoulish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu, vui vẻ)
delightful(thú vị, vui sướng)

Từ liên quan (Related Words)

ghoul(quỷ ăn xác chết)
horror(kinh dị)
death(cái chết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Văn học Miêu tả tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Ghoulish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ghoulish' thường được dùng để miêu tả những hành vi, sở thích hoặc vẻ ngoài kỳ dị, đáng sợ, liên quan đến cái chết, sự tàn ác hoặc những điều kinh khủng. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh, thể hiện sự ghê tởm hoặc kinh hãi. Khác với 'morbid' (bệnh hoạn), 'ghoulish' nhấn mạnh sự thích thú hoặc bị hấp dẫn bởi những điều ghê rợn hơn là chỉ đơn thuần là một trạng thái tâm lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ghoulish'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the movie featured ghoulish creatures surprised many viewers.
Việc bộ phim có những sinh vật ghê tởm đã khiến nhiều người xem ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the display was intentionally ghoulish is not known.
Liệu cách bài trí có chủ ý ghê tởm hay không thì không ai biết.
Nghi vấn
Why the artist chose to paint such a ghoulish scene remains a mystery.
Tại sao nghệ sĩ chọn vẽ một cảnh tượng ghê tởm như vậy vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children were making ghoulish masks for Halloween.
Những đứa trẻ đang làm những chiếc mặt nạ ghoulish cho Halloween.
Phủ định
The special effects team wasn't creating anything ghoulish for the family movie.
Đội hiệu ứng đặc biệt đã không tạo ra bất cứ thứ gì ghê rợn cho bộ phim gia đình.
Nghi vấn
Were they telling ghoulish stories around the campfire?
Họ có đang kể những câu chuyện rùng rợn quanh đống lửa trại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)