morbid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morbid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc điểm hoặc hấp dẫn đối với một sự quan tâm bất thường và không lành mạnh đến những chủ đề gây khó chịu và khó chịu, đặc biệt là cái chết và bệnh tật.
Definition (English Meaning)
Characterized by or appealing to an abnormal and unhealthy interest in disturbing and unpleasant subjects, especially death and disease.
Ví dụ Thực tế với 'Morbid'
-
"He had a morbid fascination with death."
"Anh ta có một sự ám ảnh bệnh hoạn với cái chết."
-
"The play had a morbid atmosphere."
"Vở kịch có một bầu không khí bệnh hoạn."
-
"She has a morbid sense of humor."
"Cô ấy có một khiếu hài hước bệnh hoạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Morbid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: morbid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Morbid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'morbid' thường được sử dụng để mô tả một sự quan tâm hoặc ám ảnh với những khía cạnh đen tối của cuộc sống, như cái chết, bệnh tật, sự đau khổ, và những điều ghê tởm. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một sự hứng thú không lành mạnh hoặc không phù hợp với những chủ đề này. Sự khác biệt với 'macabre' là 'macabre' thường mang tính chất nghệ thuật hơn, tập trung vào sự kỳ dị và đáng sợ, trong khi 'morbid' tập trung vào sự không lành mạnh và gây khó chịu về mặt tâm lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'about', 'morbid about' có nghĩa là có một sự quan tâm hoặc lo lắng không lành mạnh về điều gì đó. Khi sử dụng với 'over', 'morbid over' nhấn mạnh hành động suy nghĩ quá nhiều hoặc ám ảnh về điều gì đó theo cách không lành mạnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Morbid'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a morbid fascination with death.
|
Cô ấy có một sự say mê bệnh hoạn với cái chết. |
| Phủ định |
He doesn't have a morbid sense of humor.
|
Anh ấy không có một khiếu hài hước bệnh hoạn. |
| Nghi vấn |
Is it morbid to collect antique funeral photographs?
|
Có phải là bệnh hoạn khi sưu tập ảnh tang lễ cổ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a morbid fascination with death.
|
Anh ta có một sự say mê bệnh hoạn với cái chết. |
| Phủ định |
She doesn't have a morbid sense of humor.
|
Cô ấy không có khiếu hài hước bệnh hoạn. |
| Nghi vấn |
Why are you so morbid today?
|
Tại sao hôm nay bạn lại ảm đạm như vậy? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to write a morbid poem for Halloween.
|
Anh ấy sẽ viết một bài thơ bệnh hoạn cho Halloween. |
| Phủ định |
They are not going to watch that movie; it's too morbid.
|
Họ sẽ không xem bộ phim đó; nó quá bệnh hoạn. |
| Nghi vấn |
Is she going to paint a morbid picture for the art exhibition?
|
Cô ấy sẽ vẽ một bức tranh bệnh hoạn cho triển lãm nghệ thuật sao? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been having morbid thoughts lately.
|
Dạo gần đây cô ấy đã có những suy nghĩ bệnh hoạn. |
| Phủ định |
He hasn't been dwelling on morbid details for long.
|
Anh ấy đã không suy nghĩ nhiều về những chi tiết bệnh hoạn trong một thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Has she been developing a morbid fascination with death?
|
Có phải cô ấy đã phát triển một sự say mê bệnh hoạn với cái chết không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' morbid fascination with the haunted house was unsettling.
|
Sự say mê bệnh hoạn của các học sinh đối với ngôi nhà ma ám thật đáng lo ngại. |
| Phủ định |
The Smiths' morbid curiosity about the accident wasn't appropriate.
|
Sự tò mò bệnh hoạn của gia đình Smith về vụ tai nạn là không phù hợp. |
| Nghi vấn |
Is the child's morbid interest in death normal?
|
Liệu sự quan tâm bệnh hoạn của đứa trẻ đối với cái chết có bình thường không? |