(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gift-wrapping
B1

gift-wrapping

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

việc gói quà nghệ thuật gói quà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gift-wrapping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình gói một món quà bằng giấy trang trí.

Definition (English Meaning)

The act or process of wrapping a gift in decorative paper.

Ví dụ Thực tế với 'Gift-wrapping'

  • "She is very skilled at gift-wrapping."

    "Cô ấy rất khéo tay trong việc gói quà."

  • "The store offers free gift-wrapping for all purchases."

    "Cửa hàng cung cấp dịch vụ gói quà miễn phí cho tất cả các giao dịch mua."

  • "I spent hours on gift-wrapping all the Christmas presents."

    "Tôi đã dành hàng giờ để gói tất cả quà Giáng Sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gift-wrapping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gift-wrapping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

present wrapping(gói quà)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gift(quà tặng)
wrapping paper(giấy gói quà)
ribbon(ruy băng)
bow(nơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Gift-wrapping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hoạt động chuẩn bị quà tặng một cách thẩm mỹ, tạo sự bất ngờ và vui vẻ cho người nhận. Khác với chỉ đơn giản 'wrap a gift', 'gift-wrapping' nhấn mạnh vào sự trang trí và tính thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gift-wrapping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)