gift-wrapping
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gift-wrapping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình gói một món quà bằng giấy trang trí.
Definition (English Meaning)
The act or process of wrapping a gift in decorative paper.
Ví dụ Thực tế với 'Gift-wrapping'
-
"She is very skilled at gift-wrapping."
"Cô ấy rất khéo tay trong việc gói quà."
-
"The store offers free gift-wrapping for all purchases."
"Cửa hàng cung cấp dịch vụ gói quà miễn phí cho tất cả các giao dịch mua."
-
"I spent hours on gift-wrapping all the Christmas presents."
"Tôi đã dành hàng giờ để gói tất cả quà Giáng Sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gift-wrapping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gift-wrapping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gift-wrapping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ hoạt động chuẩn bị quà tặng một cách thẩm mỹ, tạo sự bất ngờ và vui vẻ cho người nhận. Khác với chỉ đơn giản 'wrap a gift', 'gift-wrapping' nhấn mạnh vào sự trang trí và tính thẩm mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gift-wrapping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.