wrapping
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrapping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu dùng để gói hoặc bọc một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Material used to wrap or cover something.
Ví dụ Thực tế với 'Wrapping'
-
"The gift was covered in beautiful wrapping."
"Món quà được bọc trong lớp giấy gói rất đẹp."
-
"The wrapping protected the fragile items during shipping."
"Lớp bọc bảo vệ các vật dụng dễ vỡ trong quá trình vận chuyển."
-
"I'm wrapping up the project before the deadline."
"Tôi đang hoàn thành dự án trước thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wrapping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wrapping
- Verb: wrap (present participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wrapping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ các loại giấy gói, màng bọc, vật liệu đóng gói hàng hóa. Có thể là hành động gói, bọc một vật gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được dùng để chỉ chất liệu gói bên trong. with: được dùng để chỉ hành động gói bằng vật liệu gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrapping'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is wrapping the gift beautifully.
|
Cô ấy đang gói món quà một cách đẹp đẽ. |
| Phủ định |
They are not wrapping the packages carefully.
|
Họ không gói các kiện hàng cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Are you wrapping all the presents yourself?
|
Bạn tự gói tất cả các món quà sao? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was wrapping the gift when I arrived.
|
Cô ấy đang gói món quà khi tôi đến. |
| Phủ định |
They didn't wrap the package carefully enough.
|
Họ đã không gói bưu kiện đủ cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Did you see him wrapping the present?
|
Bạn có thấy anh ấy gói quà không? |