(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ process
B1

process

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quá trình quy trình sự chế biến sự xử lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt các hành động hoặc bước được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể.

Definition (English Meaning)

A series of actions or steps taken in order to achieve a particular end.

Ví dụ Thực tế với 'Process'

  • "The process of applying for a passport can be quite lengthy."

    "Quá trình xin hộ chiếu có thể khá dài dòng."

  • "We need to improve our business processes."

    "Chúng ta cần cải thiện quy trình kinh doanh của mình."

  • "The data is processed by a computer program."

    "Dữ liệu được xử lý bởi một chương trình máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh vào tính trình tự và mục đích của các hành động. Khác với 'procedure' ở chỗ 'process' có thể linh hoạt hơn và ít chính thức hơn. 'Procedure' thường được sử dụng trong bối cảnh quy trình chuẩn, còn 'process' mang tính tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

'process of' chỉ quá trình của cái gì đó (ví dụ: 'the process of learning'). 'process for' chỉ quá trình dành cho cái gì đó (ví dụ: 'the process for applying for a visa'). 'process in' chỉ quá trình trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'process in manufacturing').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Process'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)