(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decorative
B1

decorative

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mang tính trang trí để trang trí dùng để trang hoàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decorative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng trang trí; mang tính trang trí; dùng để làm đẹp.

Definition (English Meaning)

Serving to decorate; ornamental.

Ví dụ Thực tế với 'Decorative'

  • "The vase was purely decorative."

    "Chiếc bình đó hoàn toàn chỉ để trang trí."

  • "Decorative patterns adorned the walls."

    "Các hoa văn trang trí tô điểm cho những bức tường."

  • "The store sells decorative items for the home."

    "Cửa hàng bán các mặt hàng trang trí cho nhà cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decorative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

design(thiết kế)
art(nghệ thuật)
furniture(nội thất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Nghệ thuật/Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Decorative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "decorative" nhấn mạnh vào chức năng làm đẹp, tạo tính thẩm mỹ cho một vật thể hoặc không gian. Nó thường được dùng để mô tả những vật phẩm có mục đích chính là làm đẹp chứ không phải chức năng thực tế. Khác với "ornamental" có thể mang nghĩa trang trí công phu, "decorative" mang nghĩa chung hơn, đơn giản là để làm đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decorative'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)