(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ giftedness
C1

giftedness

noun

Nghĩa tiếng Việt

năng khiếu tài năng thiên bẩm khả năng đặc biệt trí tuệ xuất chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Giftedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có năng khiếu; tài năng hoặc khả năng tự nhiên đặc biệt.

Definition (English Meaning)

The state of being gifted; exceptional talent or natural ability.

Ví dụ Thực tế với 'Giftedness'

  • "The school has a special program for students with giftedness."

    "Trường có một chương trình đặc biệt dành cho những học sinh có năng khiếu."

  • "Giftedness is often identified early in childhood."

    "Năng khiếu thường được xác định sớm trong thời thơ ấu."

  • "Supporting giftedness in students requires specialized educational approaches."

    "Việc hỗ trợ năng khiếu ở học sinh đòi hỏi các phương pháp giáo dục chuyên biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Giftedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: giftedness
  • Adjective: gifted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

talent(tài năng)
aptitude(năng khiếu)
genius(thiên tài)

Trái nghĩa (Antonyms)

inability(sự bất tài)
incapacity(sự không đủ năng lực)

Từ liên quan (Related Words)

intelligence(trí thông minh)
creativity(sự sáng tạo)
potential(tiềm năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Giftedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'giftedness' thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để mô tả trẻ em hoặc người lớn có khả năng vượt trội trong một hoặc nhiều lĩnh vực so với những người cùng trang lứa. Nó không chỉ đơn thuần là thông minh, mà còn bao gồm khả năng sáng tạo, giải quyết vấn đề và tư duy phản biện cao. Khác với 'talent', thường chỉ một kỹ năng cụ thể (ví dụ: tài năng âm nhạc), 'giftedness' có thể bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, từ học thuật đến nghệ thuật và thể thao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Giftedness in': dùng để chỉ lĩnh vực mà ai đó có năng khiếu. Ví dụ: 'Giftedness in mathematics'. 'Giftedness for': dùng để chỉ khuynh hướng hoặc sự phù hợp với một hoạt động hoặc lĩnh vực. Ví dụ: 'Giftedness for leadership'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Giftedness'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gifted child's potential is often nurtured with specialized programs.
Tiềm năng của đứa trẻ có năng khiếu thường được nuôi dưỡng bằng các chương trình chuyên biệt.
Phủ định
That student's giftedness wasn't recognized until late in their academic career.
Năng khiếu của học sinh đó đã không được công nhận cho đến cuối sự nghiệp học tập của họ.
Nghi vấn
Is the school's giftedness program adequately funded?
Chương trình năng khiếu của trường có được tài trợ đầy đủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)