genius
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genius'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiên tài; người có khả năng trí tuệ hoặc sáng tạo đặc biệt, hoặc năng khiếu tự nhiên vượt trội.
Definition (English Meaning)
Exceptional intellectual or creative power or other natural ability.
Ví dụ Thực tế với 'Genius'
-
"Einstein was a genius who revolutionized physics."
"Einstein là một thiên tài, người đã cách mạng hóa vật lý học."
-
"Her genius lies in her ability to connect with people."
"Thiên tài của cô ấy nằm ở khả năng kết nối với mọi người."
-
"He's a financial genius."
"Anh ấy là một thiên tài tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genius'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genius'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'genius' thường được dùng để chỉ một người có trí thông minh, sự sáng tạo hoặc kỹ năng đặc biệt xuất chúng, vượt xa mức trung bình. Nó không chỉ đơn thuần là thông minh mà còn bao hàm khả năng tạo ra những điều mới mẻ, đột phá hoặc giải quyết vấn đề theo những cách độc đáo. So sánh với 'talent' (tài năng), 'genius' có mức độ cao hơn và thường mang tính bẩm sinh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'genius for': Thể hiện năng khiếu hoặc khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He has a genius for mathematics.' ('Anh ấy có thiên tài về toán học.')
'genius at': Tương tự như 'genius for', nhưng có thể nhấn mạnh khả năng thực hiện một việc gì đó một cách xuất sắc. Ví dụ: 'She's a genius at problem-solving.' ('Cô ấy là một thiên tài trong việc giải quyết vấn đề.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genius'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.