(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gig
B2

gig

Noun

Nghĩa tiếng Việt

buổi diễn việc làm thời vụ công việc tự do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gig'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một buổi biểu diễn duy nhất của một nhạc sĩ hoặc ban nhạc, đặc biệt là nhạc pop hoặc nhạc jazz; một công việc, đặc biệt là công việc tạm thời hoặc được thực hiện trong một thời gian ngắn.

Definition (English Meaning)

A single performance by a musician or band, especially of popular or jazz music; a job, especially one that is temporary or that is done for a short period.

Ví dụ Thực tế với 'Gig'

  • "The band is playing a gig at the local pub tonight."

    "Ban nhạc sẽ chơi một buổi biểu diễn tại quán rượu địa phương tối nay."

  • "He picked up a few gigs playing guitar."

    "Anh ấy kiếm được vài buổi diễn chơi guitar."

  • "The gig economy is growing rapidly."

    "Nền kinh tế gig đang phát triển nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gig'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gig
  • Verb: gig
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

concert(buổi hòa nhạc)
performance(màn trình diễn)
job(công việc)
task(nhiệm vụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tour(chuyến lưu diễn)
freelance(tự do)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Gig'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về âm nhạc, 'gig' thường đề cập đến một buổi biểu diễn trực tiếp. Trong bối cảnh kinh tế, nó thường liên quan đến công việc thời vụ hoặc công việc tự do. Nó mang sắc thái không chính thức, thân mật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for

'at a gig' ám chỉ địa điểm diễn ra buổi biểu diễn. 'for a gig' có thể chỉ mục đích hoặc đối tượng của buổi biểu diễn/công việc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gig'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he needed extra money, he decided to gig as a musician on weekends.
Vì cần thêm tiền, anh ấy quyết định biểu diễn nhạc vào cuối tuần.
Phủ định
Although she wanted to gig that night, she didn't gig because she was feeling unwell.
Mặc dù cô ấy muốn biểu diễn tối hôm đó, cô ấy đã không biểu diễn vì cảm thấy không khỏe.
Nghi vấn
If I practice enough, will I be able to gig with your band next month?
Nếu tôi luyện tập đủ, tôi có thể biểu diễn với ban nhạc của bạn vào tháng tới không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Gig at the concert hall tonight!
Hãy biểu diễn tại nhà hát buổi tối nay!
Phủ định
Don't gig if you're not prepared.
Đừng biểu diễn nếu bạn chưa chuẩn bị.
Nghi vấn
Please gig at the party tonight.
Làm ơn hãy biểu diễn tại bữa tiệc tối nay.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to gig at the local pub next Friday.
Cô ấy sẽ biểu diễn tại quán rượu địa phương vào thứ Sáu tới.
Phủ định
They are not going to gig this weekend because the venue is closed.
Họ sẽ không biểu diễn vào cuối tuần này vì địa điểm đóng cửa.
Nghi vấn
Are you going to gig with your band tonight?
Bạn có biểu diễn với ban nhạc của bạn tối nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)