(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jazz
B2

jazz

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạc jazz nhạc ngẫu hứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jazz'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại nhạc có nguồn gốc từ người Mỹ gốc Phi, đặc trưng bởi sự ngẫu hứng, đảo phách và thường là nhịp điệu đều đặn hoặc mạnh mẽ, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20.

Definition (English Meaning)

A type of music of Black American origin characterized by improvisation, syncopation, and usually a regular or forceful rhythm, emerging at the beginning of the 20th century.

Ví dụ Thực tế với 'Jazz'

  • "He's really into jazz."

    "Anh ấy thực sự thích nhạc jazz."

  • "She is a famous jazz singer."

    "Cô ấy là một ca sĩ nhạc jazz nổi tiếng."

  • "The city is known for its vibrant jazz scene."

    "Thành phố này nổi tiếng với nền nhạc jazz sôi động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jazz'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jazz
  • Verb: jazz
  • Adjective: jazzy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swing(swing (một phong cách nhạc jazz))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Jazz'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Jazz không chỉ là một thể loại nhạc, mà còn là một nền văn hóa và một cách thể hiện nghệ thuật. Nó nhấn mạnh vào sự tự do sáng tạo của người chơi và sự tương tác giữa các nhạc công. Khác với nhạc cổ điển vốn tuân theo những quy tắc nghiêm ngặt, jazz cho phép người chơi tự do ứng biến và tạo ra những âm thanh độc đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"in jazz" thường được dùng để chỉ sự tham gia, vai trò hoặc đặc điểm trong thể loại nhạc jazz. Ví dụ: 'improvisation in jazz' (sự ngẫu hứng trong nhạc jazz).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jazz'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)