gild
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gild'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phủ một lớp mỏng vàng lá hoặc sơn vàng lên bề mặt.
Definition (English Meaning)
To cover thinly with gold leaf or gold paint.
Ví dụ Thực tế với 'Gild'
-
"The sculptor carefully gilded the statue with gold leaf."
"Nhà điêu khắc cẩn thận phủ vàng lá lên bức tượng."
-
"The frame was gilded with real gold."
"Khung tranh được dát vàng thật."
-
"She gilded her narrative with anecdotes."
"Cô ấy tô điểm cho câu chuyện của mình bằng những mẩu chuyện thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gild'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gild
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gild'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả việc trang trí các vật phẩm bằng vàng nhằm tăng thêm vẻ đẹp và giá trị. Khác với 'plating' (mạ) là một quy trình phức tạp hơn, 'gilding' thường đơn giản hơn và tập trung vào hiệu ứng thẩm mỹ. Có thể so sánh với 'varnish' (sơn bóng) nhưng 'gild' đặc biệt chỉ việc phủ vàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with' để chỉ chất liệu được dùng để phủ. Ví dụ: gild with gold.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gild'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artisans will be gilding the statue with gold leaf all day tomorrow.
|
Các nghệ nhân sẽ mạ vàng bức tượng bằng lá vàng cả ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be gilding the edges of the picture frame because it's too fragile.
|
Họ sẽ không mạ vàng các cạnh của khung tranh vì nó quá mỏng manh. |
| Nghi vấn |
Will the company be gilding all their products with real gold next year?
|
Công ty có mạ vàng tất cả các sản phẩm của họ bằng vàng thật vào năm tới không? |