(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ veneer
B2

veneer

noun

Nghĩa tiếng Việt

lớp phủ lớp gỗ dán vẻ bề ngoài sự che đậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veneer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp phủ mỏng trang trí bằng gỗ tốt được dán lên một loại gỗ thô hơn hoặc vật liệu khác.

Definition (English Meaning)

A thin decorative covering of fine wood applied to a coarser wood or other material.

Ví dụ Thực tế với 'Veneer'

  • "The table had a veneer of mahogany."

    "Cái bàn có một lớp phủ bằng gỗ gụ."

  • "The old chest had a beautiful walnut veneer."

    "Cái rương cũ có một lớp veneer bằng gỗ óc chó rất đẹp."

  • "He maintained a veneer of calm despite his anxiety."

    "Anh ấy giữ vẻ bình tĩnh mặc dù đang lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Veneer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: veneer
  • Verb: veneer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overlay(lớp phủ)
facing(lớp ốp)
surface(bề mặt)
facade(mặt tiền, vẻ bề ngoài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wood(gỗ)
plywood(gỗ dán)
laminate(lớp ép)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Nha khoa Nghệ thuật Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Veneer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để làm cho một vật trông đắt tiền và hấp dẫn hơn. 'Veneer' có thể chỉ cả vật liệu (lớp phủ) và quá trình dán lớp phủ đó. Trong nghĩa bóng, 'veneer' có thể chỉ một vẻ ngoài giả tạo che giấu bản chất thật sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘Veneer of’ được dùng để chỉ chất liệu làm nên lớp phủ. ‘Veneer on’ được dùng để chỉ lớp phủ trên một vật thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Veneer'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company considered veneering the old furniture to give it a new look.
Công ty đã cân nhắc việc dán veneer lên đồ nội thất cũ để mang lại vẻ ngoài mới.
Phủ định
I don't appreciate veneering truth with lies.
Tôi không thích việc che đậy sự thật bằng những lời dối trá.
Nghi vấn
Is veneering the cabinets a viable option for renovation?
Liệu việc dán veneer lên tủ có phải là một lựa chọn khả thi để cải tạo không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He applied a veneer of politeness to hide his true feelings.
Anh ta khoác lên vẻ lịch sự để che giấu cảm xúc thật của mình.
Phủ định
They didn't veneer the cheap furniture; its flaws were obvious.
Họ đã không tráng lớp veneer lên đồ nội thất rẻ tiền; những khuyết điểm của nó quá rõ ràng.
Nghi vấn
Did she veneer the cabinet herself, or did she hire someone?
Cô ấy tự dán lớp veneer cho tủ hay là thuê người?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the carpenter applied the veneer, carefully sanding each layer, the table looked brand new.
Sau khi người thợ mộc dán lớp veneer, cẩn thận chà nhám từng lớp, chiếc bàn trông như mới.
Phủ định
Though he wanted to veneer the entire house, he didn't have enough money, and the project was delayed.
Mặc dù anh ấy muốn dán veneer toàn bộ ngôi nhà, anh ấy không có đủ tiền, và dự án đã bị trì hoãn.
Nghi vấn
Considering the cost, is it better to buy furniture with a solid wood construction, or to veneer cheaper materials?
Xét đến chi phí, tốt hơn là mua đồ nội thất có kết cấu gỗ nguyên khối, hay dán veneer lên các vật liệu rẻ hơn?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to veneer the old table with a new layer of wood.
Anh ấy sẽ dán lớp veneer mới lên chiếc bàn cũ.
Phủ định
They are not going to veneer the cabinets because they prefer the natural wood grain.
Họ sẽ không dán veneer lên tủ vì họ thích vân gỗ tự nhiên hơn.
Nghi vấn
Are you going to veneer the doors yourself, or are you going to hire a professional?
Bạn định tự dán veneer lên cửa hay là thuê thợ chuyên nghiệp?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, the carpenter will have veneered the table.
Vào thời điểm khách đến, người thợ mộc sẽ đã dán veneer cho cái bàn.
Phủ định
By next year, they won't have veneered the entire house, as they ran out of budget.
Đến năm sau, họ sẽ không dán veneer toàn bộ ngôi nhà vì họ đã hết ngân sách.
Nghi vấn
Will they have veneered the cabinets by the end of the week?
Liệu họ đã dán veneer cho tủ bếp vào cuối tuần này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)