gingivectomy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gingivectomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phẫu thuật cắt bỏ mô nướu.
Definition (English Meaning)
Surgical removal of gum tissue.
Ví dụ Thực tế với 'Gingivectomy'
-
"The dentist recommended a gingivectomy to treat the patient's advanced gum disease."
"Nha sĩ đã đề nghị phẫu thuật cắt nướu để điều trị bệnh nướu răng tiến triển của bệnh nhân."
-
"A gingivectomy was performed to eliminate the deep periodontal pockets."
"Phẫu thuật cắt nướu đã được thực hiện để loại bỏ các túi nha chu sâu."
-
"Following the gingivectomy, the patient experienced improved gum health."
"Sau khi phẫu thuật cắt nướu, bệnh nhân đã cải thiện sức khỏe nướu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gingivectomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gingivectomy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gingivectomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gingivectomy là một thủ thuật nha khoa thường được thực hiện để điều trị bệnh nướu răng (viêm nha chu) hoặc để cải thiện tính thẩm mỹ của nướu răng. Nó liên quan đến việc cắt bỏ một phần nướu bị viêm, phì đại hoặc có túi nha chu sâu. Thủ thuật này có thể giúp giảm túi nha chu, tạo điều kiện vệ sinh răng miệng tốt hơn và cải thiện hình dạng nướu răng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Dùng để chỉ mục đích của gingivectomy (ví dụ: 'gingivectomy for gum disease').
* **in:** Dùng để chỉ vị trí thực hiện gingivectomy (ví dụ: 'gingivectomy in the anterior region').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gingivectomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.