gingival
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gingival'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến nướu (lợi).
Definition (English Meaning)
Relating to the gums (gingiva).
Ví dụ Thực tế với 'Gingival'
-
"Gingival bleeding can be a sign of gingivitis."
"Chảy máu nướu răng có thể là dấu hiệu của viêm nướu."
-
"The dentist examined the patient's gingival tissue."
"Nha sĩ kiểm tra mô nướu của bệnh nhân."
-
"Good oral hygiene helps prevent gingival inflammation."
"Vệ sinh răng miệng tốt giúp ngăn ngừa viêm nướu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gingival'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gingival
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gingival'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'gingival' được sử dụng để mô tả những gì liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến nướu. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh y khoa và nha khoa khi thảo luận về các bệnh hoặc điều trị liên quan đến nướu răng. Không có sắc thái nghĩa đặc biệt phức tạp, nhưng cần phân biệt với các từ như 'dental' (liên quan đến răng) hoặc 'periodontal' (liên quan đến các cấu trúc xung quanh răng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gingival'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gingival tissue is considered to be affected by the inflammation in the early stages.
|
Mô nướu được xem là bị ảnh hưởng bởi tình trạng viêm trong giai đoạn đầu. |
| Phủ định |
Gingival bleeding is not always considered to be caused by aggressive brushing.
|
Chảy máu nướu răng không phải lúc nào cũng được cho là do chải răng quá mạnh. |
| Nghi vấn |
Is gingival recession considered to be prevented by proper oral hygiene?
|
Tình trạng tụt nướu răng có được xem là ngăn ngừa được bằng vệ sinh răng miệng đúng cách không? |