(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gingiva
C1

gingiva

noun

Nghĩa tiếng Việt

lợi nướu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gingiva'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lợi; phần niêm mạc miệng bao phủ các mỏm ổ răng của xương hàm và bao quanh cổ răng.

Definition (English Meaning)

The gums; the part of the oral mucosa that covers the alveolar processes of the jaws and surrounds the necks of the teeth.

Ví dụ Thực tế với 'Gingiva'

  • "Healthy gingiva is essential for maintaining good oral health."

    "Lợi khỏe mạnh là điều cần thiết để duy trì sức khỏe răng miệng tốt."

  • "Gingivitis is an inflammation of the gingiva."

    "Viêm lợi là tình trạng viêm của lợi."

  • "The dentist examined the patient's gingiva for signs of periodontal disease."

    "Nha sĩ đã kiểm tra lợi của bệnh nhân để tìm các dấu hiệu của bệnh nha chu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gingiva'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gingiva
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gums(lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gingiva'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gingiva' là một thuật ngữ chuyên môn trong nha khoa và y học, dùng để chỉ phần mô mềm bao quanh răng. Nó khác với các từ thông thường như 'gums' (lợi) ở tính chất kỹ thuật và chính xác hơn về mặt giải phẫu học. Trong khi 'gums' có thể dùng trong giao tiếp hàng ngày, 'gingiva' thường được sử dụng trong bối cảnh y khoa, nghiên cứu khoa học, và tài liệu nha khoa chuyên ngành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gingiva'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)