periodontics
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Periodontics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyên khoa nha khoa liên quan đến các cấu trúc xung quanh và nâng đỡ răng (nướu và xương).
Definition (English Meaning)
The branch of dentistry concerned with the structures surrounding and supporting the teeth (gums and bone).
Ví dụ Thực tế với 'Periodontics'
-
"He specializes in periodontics."
"Anh ấy chuyên về nha chu học."
-
"Periodontics is a critical part of maintaining oral health."
"Nha chu học là một phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe răng miệng."
-
"Advances in periodontics have significantly improved treatment outcomes."
"Những tiến bộ trong nha chu học đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Periodontics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: periodontics
- Adjective: periodontic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Periodontics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Periodontics tập trung vào việc điều trị các bệnh về nướu (viêm nướu, viêm nha chu) và các vấn đề liên quan đến xương ổ răng. Nó bao gồm các thủ thuật như cạo vôi răng, phẫu thuật nướu và ghép xương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in periodontics (trong chuyên khoa nha chu); of periodontics (thuộc về chuyên khoa nha chu)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Periodontics'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Periodontics is a branch of dentistry that focuses on the supporting structures of the teeth.
|
Nha chu là một ngành của nha khoa tập trung vào các cấu trúc nâng đỡ răng. |
| Phủ định |
Periodontics is not just about cleaning teeth; it involves complex procedures to treat gum disease.
|
Nha chu không chỉ là làm sạch răng; nó bao gồm các thủ tục phức tạp để điều trị bệnh nướu răng. |
| Nghi vấn |
Is periodontics necessary for maintaining long-term oral health?
|
Nha chu có cần thiết để duy trì sức khỏe răng miệng lâu dài không? |