gis (geographic information system)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gis (geographic information system)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống máy tính để thu thập, lưu trữ, kiểm tra và hiển thị dữ liệu liên quan đến các vị trí trên bề mặt Trái Đất.
Definition (English Meaning)
A computer system for capturing, storing, checking, and displaying data related to positions on Earth's surface.
Ví dụ Thực tế với 'Gis (geographic information system)'
-
"The city planners used GIS to analyze traffic patterns."
"Các nhà quy hoạch thành phố đã sử dụng GIS để phân tích các luồng giao thông."
-
"GIS is essential for managing natural resources."
"GIS là cần thiết cho việc quản lý tài nguyên thiên nhiên."
-
"Many companies now provide GIS services."
"Nhiều công ty hiện cung cấp dịch vụ GIS."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gis (geographic information system)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: geographic information system
- Adjective: geographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gis (geographic information system)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
GIS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như quy hoạch đô thị, quản lý tài nguyên thiên nhiên, nông nghiệp chính xác, và phân tích rủi ro thiên tai. Nó cho phép tích hợp dữ liệu địa lý khác nhau để phân tích không gian và đưa ra quyết định sáng suốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in' được sử dụng để chỉ GIS được dùng trong một lĩnh vực hoặc ứng dụng cụ thể. Ví dụ: 'GIS in urban planning'.
- 'for' được dùng để chỉ mục đích của việc sử dụng GIS. Ví dụ: 'GIS for environmental monitoring'.
- 'with' được dùng để chỉ các công cụ hoặc dữ liệu được sử dụng cùng với GIS. Ví dụ: 'Integration with GIS software'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gis (geographic information system)'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city planner uses a geographic information system to analyze urban development.
|
Nhà quy hoạch thành phố sử dụng hệ thống thông tin địa lý để phân tích sự phát triển đô thị. |
| Phủ định |
Our company does not utilize a geographic information system for this project.
|
Công ty của chúng tôi không sử dụng hệ thống thông tin địa lý cho dự án này. |
| Nghi vấn |
Does the university offer a course on geographic information systems?
|
Trường đại học có cung cấp khóa học về hệ thống thông tin địa lý không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Geographic information systems are crucial for urban planning.
|
Hệ thống thông tin địa lý rất quan trọng cho quy hoạch đô thị. |
| Phủ định |
The government doesn't use geographic information systems effectively in some rural areas.
|
Chính phủ không sử dụng hệ thống thông tin địa lý hiệu quả ở một số vùng nông thôn. |
| Nghi vấn |
What are geographic information systems used for in environmental monitoring?
|
Hệ thống thông tin địa lý được sử dụng để làm gì trong giám sát môi trường? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new bridge is completed, engineers will have been using geographic information system for five years to monitor its structural integrity.
|
Vào thời điểm cây cầu mới hoàn thành, các kỹ sư sẽ đã sử dụng hệ thống thông tin địa lý trong năm năm để theo dõi tính toàn vẹn cấu trúc của nó. |
| Phủ định |
The city planners won't have been using geographic data for long enough to predict the long-term effects of the new zoning laws by the end of the year.
|
Các nhà hoạch định thành phố sẽ chưa sử dụng dữ liệu địa lý đủ lâu để dự đoán tác động lâu dài của luật quy hoạch mới vào cuối năm nay. |
| Nghi vấn |
Will the archaeologists have been using geographic techniques to map the ancient city when the funding runs out?
|
Liệu các nhà khảo cổ học sẽ đã sử dụng các kỹ thuật địa lý để lập bản đồ thành phố cổ khi nguồn tài trợ cạn kiệt? |