mapping
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mapping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra một bản đồ hoặc sơ đồ.
Definition (English Meaning)
The process of creating a map or diagram.
Ví dụ Thực tế với 'Mapping'
-
"The mapping of the human genome was a major scientific achievement."
"Việc lập bản đồ bộ gen người là một thành tựu khoa học lớn."
-
"The project involves mapping customer needs."
"Dự án liên quan đến việc xác định nhu cầu của khách hàng."
-
"Scientists are mapping the migration patterns of birds."
"Các nhà khoa học đang lập bản đồ đường di cư của các loài chim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mapping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mapping
- Verb: map
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mapping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liên quan đến việc biểu diễn trực quan thông tin hoặc dữ liệu. Có thể là bản đồ địa lý, sơ đồ quy trình, hoặc sự liên hệ giữa các khái niệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường dùng để chỉ nội dung được biểu diễn (e.g., 'mapping of the brain'). to: Thường dùng để chỉ sự tương ứng hoặc liên kết (e.g., 'mapping of resources to tasks').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mapping'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team will map out the customer journey next week.
|
Tuần tới, nhóm sẽ vạch ra hành trình của khách hàng. |
| Phủ định |
They are not going to map the forest area until they get permission.
|
Họ sẽ không lập bản đồ khu vực rừng cho đến khi họ nhận được sự cho phép. |
| Nghi vấn |
Will the software automatically map the data?
|
Phần mềm có tự động lập bản đồ dữ liệu không? |