(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mapping
B2

mapping

noun

Nghĩa tiếng Việt

lập bản đồ vẽ bản đồ xác định ánh xạ tương quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mapping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo ra một bản đồ hoặc sơ đồ.

Definition (English Meaning)

The process of creating a map or diagram.

Ví dụ Thực tế với 'Mapping'

  • "The mapping of the human genome was a major scientific achievement."

    "Việc lập bản đồ bộ gen người là một thành tựu khoa học lớn."

  • "The project involves mapping customer needs."

    "Dự án liên quan đến việc xác định nhu cầu của khách hàng."

  • "Scientists are mapping the migration patterns of birds."

    "Các nhà khoa học đang lập bản đồ đường di cư của các loài chim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mapping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mapping
  • Verb: map
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Địa lý Công nghệ thông tin Kinh tế Tâm lý học)

Ghi chú Cách dùng 'Mapping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liên quan đến việc biểu diễn trực quan thông tin hoặc dữ liệu. Có thể là bản đồ địa lý, sơ đồ quy trình, hoặc sự liên hệ giữa các khái niệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

of: Thường dùng để chỉ nội dung được biểu diễn (e.g., 'mapping of the brain'). to: Thường dùng để chỉ sự tương ứng hoặc liên kết (e.g., 'mapping of resources to tasks').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mapping'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team will map out the customer journey next week.
Tuần tới, nhóm sẽ vạch ra hành trình của khách hàng.
Phủ định
They are not going to map the forest area until they get permission.
Họ sẽ không lập bản đồ khu vực rừng cho đến khi họ nhận được sự cho phép.
Nghi vấn
Will the software automatically map the data?
Phần mềm có tự động lập bản đồ dữ liệu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)