gladden
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gladden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho (ai đó) vui vẻ; làm phấn khởi hoặc thích thú.
Definition (English Meaning)
To make (someone) glad; to cheer or delight.
Ví dụ Thực tế với 'Gladden'
-
"The good news gladdened her heart."
"Tin tốt lành làm trái tim cô ấy vui sướng."
-
"It gladdens me to see you succeed."
"Tôi rất vui khi thấy bạn thành công."
-
"The flowers gladdened the room with their bright colors."
"Những bông hoa làm căn phòng trở nên vui tươi hơn với màu sắc rực rỡ của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gladden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gladden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gladden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gladden' mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'cheer up' hay 'make happy'. Nó thường được dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống đòi hỏi sự lịch sự. 'Gladden' nhấn mạnh đến việc mang lại niềm vui, sự hạnh phúc sâu sắc và lâu dài, chứ không chỉ là một cảm xúc vui vẻ thoáng qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Gladden with': Diễn tả việc làm ai đó vui vẻ bằng một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'His success gladdened her with pride.' ('Gladden at': Diễn tả cảm xúc vui mừng khi chứng kiến hoặc nghe về một điều gì đó. Ví dụ: 'We were gladdened at the news of their engagement.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gladden'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.