(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gladden
B2

gladden

Verb

Nghĩa tiếng Việt

làm vui lòng làm phấn khởi làm vui sướng mang lại niềm vui
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gladden'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho (ai đó) vui vẻ; làm phấn khởi hoặc thích thú.

Definition (English Meaning)

To make (someone) glad; to cheer or delight.

Ví dụ Thực tế với 'Gladden'

  • "The good news gladdened her heart."

    "Tin tốt lành làm trái tim cô ấy vui sướng."

  • "It gladdens me to see you succeed."

    "Tôi rất vui khi thấy bạn thành công."

  • "The flowers gladdened the room with their bright colors."

    "Những bông hoa làm căn phòng trở nên vui tươi hơn với màu sắc rực rỡ của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gladden'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: gladden
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cheer(làm vui vẻ, phấn khởi)
delight(làm thích thú, vui sướng)
please(làm hài lòng)
gratify(làm hài lòng, thoả mãn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

joy(niềm vui)
happiness(hạnh phúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Gladden'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gladden' mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'cheer up' hay 'make happy'. Nó thường được dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống đòi hỏi sự lịch sự. 'Gladden' nhấn mạnh đến việc mang lại niềm vui, sự hạnh phúc sâu sắc và lâu dài, chứ không chỉ là một cảm xúc vui vẻ thoáng qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at

'Gladden with': Diễn tả việc làm ai đó vui vẻ bằng một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'His success gladdened her with pride.' ('Gladden at': Diễn tả cảm xúc vui mừng khi chứng kiến hoặc nghe về một điều gì đó. Ví dụ: 'We were gladdened at the news of their engagement.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gladden'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)