(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depress
B2

depress

động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm cho chán nản làm giảm kìm hãm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó cảm thấy hoàn toàn mất tinh thần hoặc chán nản.

Definition (English Meaning)

To make someone feel utterly dispirited or dejected.

Ví dụ Thực tế với 'Depress'

  • "The bad news really depressed her."

    "Tin xấu thực sự đã làm cô ấy chán nản."

  • "Long periods of unemployment can depress people."

    "Thời gian thất nghiệp kéo dài có thể khiến mọi người chán nản."

  • "The news of her failure depressed him greatly."

    "Tin cô ấy thất bại đã làm anh ấy vô cùng chán nản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

encourage(khuyến khích)
uplift(nâng cao tinh thần)
cheer(làm vui vẻ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Depress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'depress' thường được sử dụng để mô tả việc làm giảm cảm xúc tích cực của ai đó, khiến họ buồn bã, thất vọng hoặc tuyệt vọng. Nó có thể chỉ một hành động nhất thời hoặc một quá trình kéo dài. So với 'sadden' (làm buồn), 'depress' mang sắc thái mạnh hơn, chỉ mức độ ảnh hưởng sâu sắc hơn đến tâm trạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

by: thường đi sau 'depressed by', chỉ nguyên nhân gây ra sự chán nản. with: ít phổ biến hơn, có thể được sử dụng trong một số cấu trúc nhất định để diễn tả cảm xúc bị đè nén đi kèm với một điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)